JCM - cơ hội hợp tác xanh Việt Nam - Nhật Bản: Kinh nghiệm quốc tế, triển vọng và giải pháp thúc đẩy tại Ninh Thuận

STNN - Phát triển kinh tế xanh và ứng phó biến đổi khí hậu là ưu tiên của tỉnh Ninh Thuận. Việc áp dụng Cơ chế Tín chỉ chung (JCM) giữa Việt Nam và Nhật Bản tại Ninh Thuận có nhiều tiềm năng song cũng không ít thách thức.

Qua phân tích bối cảnh kinh tế xanh, cơ hội dự án giảm phát thải và các rào cản về chính sách, năng lực, bài viết đề xuất định hướng và giải pháp nhằm đẩy mạnh JCM, tạo nguồn vốn và công nghệ cho tăng trưởng carbon thấp của tỉnh trong tương lai.

ninh-thuan-1730859214.png
Cánh đồng điện gió Ninh Thuận - Ảnh: ST

Khái niệm về JCM

Cơ chế Tín chỉ chung (JCM - Joint Crediting Mechanism) là một chương trình hợp tác song phương do Chính phủ Nhật Bản khởi xướng nhằm hỗ trợ các nước đang phát triển giảm phát thải khí nhà kính thông qua việc chuyển giao công nghệ và thực hiện các dự án giảm thiểu carbon. JCM hướng đến mục tiêu tạo ra các tín chỉ carbon có thể được sử dụng để đáp ứng cam kết giảm phát thải của Nhật Bản và đóng góp vào nỗ lực chung ứng phó với biến đổi khí hậu toàn cầu.

Dưới sự điều phối của chính phủ hai nước, các dự án JCM sẽ được triển khai bởi khu vực tư nhân, tập trung vào việc trao đổi công nghệ và bí quyết kỹ thuật carbon thấp từ Nhật Bản. Tín chỉ giảm phát thải tạo ra từ các dự án này sẽ được xác nhận và chia sẻ giữa hai bên, đóng góp cho mục tiêu giảm phát thải của cả nước tài trợ và nước tiếp nhận. Việc tham gia vào JCM là hoàn toàn tự nguyện dựa trên sự thỏa thuận chung giữa các quốc gia. JCM nhắm đến nhiều lĩnh vực có tiềm năng giảm phát thải đáng kể như năng lượng tái tạo, sử dụng năng lượng hiệu quả trong các ngành công nghiệp, giao thông vận tải xanh, quản lý chất thải, nông nghiệp thông minh, lâm nghiệp bền vững… Ưu tiên được dành cho các công nghệ tiên tiến, các giải pháp tối ưu về mặt chi phí và khả thi trong điều kiện của quốc gia đang phát triển.

Quy trình triển khai dự án JCM bao gồm các bước: (1) Xây dựng đề xuất dự án, phương pháp luận tính toán và kế hoạch giám sát; (2) Thẩm định bởi bên thứ ba; (3) Đăng ký dự án với Ủy ban JCM; (4) Triển khai giám sát và báo cáo kết quả giảm phát thải; (5) Thẩm tra xác minh bởi bên thứ ba; (6) Cấp tín chỉ và chuyển giao cho các bên tham gia. Với cách tiếp cận hài hòa lợi ích của cả nước phát triển và đang phát triển, JCM tạo điều kiện cho chuyển giao công nghệ, thúc đẩy đầu tư xanh và góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững chung của thế giới.

ninh-thuan-1-1730859978.png
 

Tính đến nay, đã có 17 quốc gia ký kết thỏa thuận JCM song phương với Nhật Bản, chủ yếu là các nước Đông Nam Á, Nam Á và một số quốc gia châu Phi, Trung Đông. Sự tham gia rộng rãi của các quốc gia đang phát triển cho thấy sức hấp dẫn của cơ chế này. Trong số này, Mông Cổ, Bangladesh, Indonesia và Việt Nam là những nước có nhiều dự án JCM nhất với thành tựu đáng ghi nhận trong giảm phát thải khí nhà kính và chuyển đổi sang nền kinh tế xanh. Đối với Nhật Bản, JCM giúp đạt được cam kết giảm phát thải quốc tế đồng thời mở rộng thị trường cho các công nghệ xanh tiên tiến. Qua đó thể hiện vai trò tiên phong của Nhật trong hành động vì khí hậu toàn cầu. Về phía các nước đang phát triển, JCM mang lại nguồn lực tài chính và chuyển giao công nghệ cần thiết để thúc đẩy phát triển bền vững. Các dự án góp phần cải thiện hiệu quả năng lượng, giảm ô nhiễm, tạo việc làm xanh và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế carbon thấp.

Một số dự án JCM nổi bật có thể kể đến như dự án năng lượng gió 50MW tại Mông Cổ, giúp cắt giảm 180.000 tấn CO2/năm; dự án điện mặt trời nối lưới 200MW ở Bangladesh, giảm 125.000 tấn CO2/năm; dự án phát triển xe buýt điện tại Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam góp phần giảm 3.100 tấn CO2/năm… Nhiều dự án đã mang lại tác động tích cực thiết thực, mở ra cơ hội nhân rộng trong tương lai. Kinh nghiệm từ các nước cho thấy sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ và doanh nghiệp, cơ chế tài chính linh hoạt và minh bạch, năng lực kỹ thuật tốt của đội ngũ thực hiện là những yếu tố then chốt thành công của dự án JCM. Ngoài ra, sự vào cuộc của chính quyền địa phương, sở ngành và sự tham gia tích cực của cộng đồng dân cư cũng rất quan trọng đảm bảo khả năng đáp ứng và sự bền vững về mặt xã hội của các sáng kiến. Bài học từ Indonesia cũng cho thấy việc lồng ghép JCM vào kế hoạch hành động khí hậu quốc gia có tác dụng nâng cao hiệu quả thực hiện trên quy mô rộng. Với bề dày gần 10 năm triển khai, JCM đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm quý giá có thể đúc rút để thúc đẩy cơ chế này không chỉ ở các nước đi đầu mà còn những quốc gia mới như Việt Nam.

Cơ hội của JCM cho công cuộc chuyển đổi xanh tại Việt Nam

ninh-thuan-2-1730859979.png
 

Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức trong lĩnh vực năng lượng và môi trường. Nhu cầu năng lượng tăng cao trong khi nguồn cung còn phụ thuộc nhiều vào nhiên liệu hóa thạch. Các vấn đề ô nhiễm không khí, nước và chất thải rắn diễn biến phức tạp. Đồng thời, Việt Nam cũng là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu. Trong bối cảnh đó, chuyển dịch sang các nguồn năng lượng sạch, đẩy mạnh sản xuất và tiêu dùng bền vững trở thành ưu tiên hàng đầu. Trước áp lực cạnh tranh và xu hướng phát triển bền vững, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã nhận thức được tầm quan trọng của việc đổi mới công nghệ theo hướng thân thiện môi trường. Tuy nhiên, rào cản về vốn đầu tư, công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao khiến quá trình chuyển đổi gặp không ít khó khăn. Trong khi đó, hợp tác quốc tế được xem là giải pháp hiệu quả để khắc phục những thách thức này. JCM mở ra cánh cửa cho doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận nguồn vốn ưu đãi và chuyển giao công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản.

Hiện đã có 16 dự án JCM được đăng ký tại Việt Nam ở các lĩnh vực năng lượng tái tạo, sử dụng năng lượng hiệu quả và giao thông carbon thấp... với tổng vốn đầu tư cam kết lên tới hàng tỷ USD. Dự kiến trong tương lai sẽ còn nhiều dự án quy mô lớn hơn gia nhập thị trường, đóng góp đáng kể cho đổi mới công nghệ xanh tại Việt Nam. Thông qua việc thúc đẩy đầu tư vào các dự án công nghệ xanh, JCM góp phần quan trọng giúp Việt Nam hoàn thành cam kết giảm 9% lượng phát thải khí nhà kính vào năm 2030 so với kịch bản phát triển thông thường. JCM đóng góp kép vừa vào nỗ lực chung của thế giới ứng phó biến đổi khí hậu, đồng thời tạo nền móng công nghệ và tài chính cho các mục tiêu tăng trưởng xanh, giảm cường độ phát thải của nền kinh tế Việt Nam trong dài hạn. Qua đó khẳng định vai trò của Việt Nam với tư cách một nước tiên phong về hợp tác ứng phó biến đổi khí hậu trong khu vực và trên thế giới.

Tiềm năng triển khai JCM tại Ninh Thuận

Ninh Thuận là một trong những địa phương đi đầu cả nước về phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió và điện mặt trời. Tỉnh đã đề ra mục tiêu đến năm 2025 trở thành trung tâm năng lượng sạch của Việt Nam với tổng công suất lắp đặt lên tới 3.000MW. Song song với đó, Ninh Thuận cũng tích cực xây dựng nền kinh tế xanh thông qua chuyển đổi cơ cấu kinh tế theo hướng tăng tỷ trọng công nghiệp chế biến, chế tạo và dịch vụ gắn với công nghệ thân thiện môi trường. Định hướng phát triển này tạo tiền đề rất lớn cho việc ứng dụng các cơ chế hợp tác quốc tế như JCM. Ninh Thuận hiện có 5 khu công nghiệp đang hoạt động với sự tham gia của hàng trăm nhà đầu tư trong và ngoài nước. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành sản xuất xi măng, chế biến thực phẩm, dệt may, sản xuất vật liệu xây dựng… đang tìm kiếm giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua đổi mới công nghệ tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải. Bên cạnh các khu công nghiệp, việc phát triển các dự án năng lượng tái tạo quy mô lớn của tỉnh cũng kéo theo nhu cầu về thiết bị và hệ thống lưới điện thông minh. Đây chính là cơ hội cho các dự án JCM trong lĩnh vực công nghiệp và năng lượng.

Ninh Thuận xác định phát triển công nghệ xanh, năng lượng tái tạo là một trọng tâm trong chiến lược thu hút đầu tư. Tỉnh cam kết tạo mọi điều kiện thuận lợi cho các dự án đầu tư sản xuất sạch hơn, áp dụng công nghệ tiên tiến thông qua các ưu đãi về thuế, đất đai, thủ tục hành chính. Định hướng trên cùng với môi trường đầu tư cởi mở và minh bạch sẽ là lợi thế quan trọng để Ninh Thuận trở thành điểm đến hấp dẫn cho các dòng vốn xanh quốc tế, trong đó có nguồn vốn JCM. Với thế mạnh và tiềm năng phát triển kinh tế xanh, Ninh Thuận đã và đang trở thành điểm đến của nhiều đối tác, nhà đầu tư Nhật Bản. Thời gian qua, đã có nhiều hoạt động xúc tiến đầu tư, hợp tác kết nối doanh nghiệp hai nước được tổ chức. Trong tháng 11/2022, đoàn công tác tỉnh Ninh Thuận cũng đã có chuyến làm việc tại Nhật Bản với một trong những nội dung quan trọng là quảng bá các cơ hội dự án JCM và tìm kiếm nhà đầu tư tiềm năng. Ninh Thuận cần tiếp tục phát huy lợi thế sẵn có, chủ động thúc đẩy hợp tác với các tổ chức, doanh nghiệp Nhật để hiện thực hóa các tiềm năng hợp tác thông qua JCM.

Thách thức trong việc thúc đẩy JCM tại Việt Nam và Ninh Thuận

ninh-thuan-4-1730859979.png
 

Mặc dù JCM được đánh giá là cơ hội lớn cho đầu tư công nghệ xanh tại Việt Nam, song quá trình triển khai tại thực tế còn gặp không ít trở ngại. Một trong những rào cản quan trọng nhất là nhận thức về JCM của doanh nghiệp, chính quyền địa phương và công chúng còn hạn chế. Nhiều đơn vị chưa nắm rõ các yêu cầu, tiêu chuẩn và lợi ích của chương trình. Bên cạnh đó, năng lực xây dựng dự án JCM, đặc biệt là việc tính toán lượng giảm phát thải, phân tích chi phí - lợi ích, xây dựng kế hoạch MRV... của nhiều doanh nghiệp Việt còn hạn chế.

Về mặt thể chế, cơ chế chính sách khuyến khích và hỗ trợ dự án JCM của Việt Nam cũng cần được hoàn thiện. Các chính sách miễn giảm thuế, ưu đãi về đất đai, cơ chế giá... cho dự án tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải nói chung và dự án JCM nói riêng còn chưa đồng bộ và thiếu sự "cá thể hóa" cho các nhóm ngành, lĩnh vực khác nhau. Điều này ảnh hưởng đến sự hấp dẫn của dự án JCM trong mắt các nhà phát triển trong nước.

Không chỉ vậy, việc tiếp cận các gói hỗ trợ tài chính và công nghệ từ phía Nhật Bản cũng không hề dễ dàng. Các thủ tục đánh giá, phê duyệt dự án và giải ngân JCM của Chính phủ Nhật còn khá phức tạp, trong khi các doanh nghiệp Việt lại thiếu kinh nghiệm trong giao dịch và đàm phán với đối tác nước ngoài. Sự khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa làm việc giữa hai bên cũng là một rào cản không nhỏ.

Với bối cảnh trên, để thúc đẩy hiệu quả việc áp dụng JCM tại Việt Nam và Ninh Thuận nói riêng, cần phải có một chiến lược tổng thể trên cả 3 khía cạnh: (i) truyền thông nâng cao nhận thức, (ii) nâng cao năng lực kỹ thuật cho doanh nghiệp, và (iii) cải thiện cơ chế chính sách "thuận lợi hóa". Đồng thời, Chính phủ cần phải tích cực làm việc với phía Nhật để đơn giản hóa quy trình thẩm định dự án và tạo các kênh kết nối trực tiếp cho doanh nghiệp hai nước.

Kết luận

Với những phân tích ở trên, có thể khẳng định rằng JCM là một cơ chế hợp tác hết sức tiềm năng cho Việt Nam nói chung và tỉnh Ninh Thuận nói riêng trên con đường phát triển kinh tế xanh và ứng phó biến đổi khí hậu. Trong bối cảnh Ninh Thuận đang tích cực chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo hướng tăng trưởng xanh, nhu cầu triển khai các dự án công nghệ carbon thấp là rất lớn. JCM sẽ là "chìa khóa" giúp các doanh nghiệp của tỉnh tiếp cận nguồn tài chính và công nghệ xanh ưu đãi từ phía Nhật Bản.

Tuy nhiên, thực tế triển khai thời gian qua cho thấy tiến trình JCM tại Việt Nam nói chung và Ninh Thuận nói riêng đang diễn ra tương đối chậm, chủ yếu do các rào cản về nhận thức, năng lực và thể chế. Do đó, để tạo bước đột phá trong hợp tác JCM, cần phải có sự chung tay của tất cả các bên liên quan. Các cơ quan chức năng cấp trung ương và địa phương cần phải tiên phong xây dựng hành lang pháp lý cho các hoạt động đầu tư giảm phát thải khí nhà kính nói chung và dự án JCM nói riêng. Các hiệp hội ngành nghề, tổ chức phi chính phủ và cộng đồng các chuyên gia cần đẩy mạnh tuyên truyền, phổ biến về JCM tới cộng đồng doanh nghiệp, đồng thời hỗ trợ họ xác định cơ hội dự án tiềm năng. Các doanh nghiệp cần chủ động tìm hiểu, học hỏi kinh nghiệm và hợp tác để nâng cao năng lực chuẩn bị dự án theo các tiêu chuẩn của Nhật Bản.

Một số bước đi cụ thể mà chính quyền tỉnh Ninh Thuận cần triển khai trong thời gian tới để thúc đẩy JCM có thể kể đến như:

•    Thành lập và kiện toàn cơ quan đầu mối về JCM từ cấp tỉnh tới huyện, xã và tăng cường năng lực cho đội ngũ cán bộ phụ trách.

•    Đưa JCM và các tiêu chí công nghệ xanh trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu trong các hoạt động xúc tiến đầu tư.

•    Xây dựng cơ chế hỗ trợ tài chính đồng bộ cho các dự án JCM, bao gồm lồng ghép các nguồn vốn ODA, vốn ngân sách và vốn thương mại.

•    Rà soát, điều chỉnh các chính sách ưu đãi đầu tư để tạo sức hấp dẫn cho công nghệ xanh thông qua JCM.

•    Tiến hành các khảo sát, đánh giá tiềm năng dự án JCM cho từng lĩnh vực kinh tế mũi nhọn của tỉnh và xây dựng danh mục dự án ưu tiên kêu gọi đầu tư.

•    Thường xuyên tổ chức các hội thảo, diễn đàn để giới thiệu chính sách ưu đãi, cơ hội dự án tiềm năng, kết nối doanh nghiệp Ninh Thuận với các đối tác Nhật Bản.

•    Xây dựng các chương trình tập huấn, nâng cao năng lực về MRV, tính toán giảm phát thải, công nghệ carbon thấp… cho doanh nghiệp tham gia JCM.

Với định hướng và những bước đi cụ thể trên, tin rằng công cuộc thúc đẩy phát triển dự án JCM tại Ninh Thuận sẽ sớm đạt được những kết quả bứt phá, góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát triển kinh tế xanh, bền vững của địa phương trong các giai đoạn tiếp theo.

Quỳnh Anh