
Theo nhóm nghiên cứu thuộc Viện Khoa học Môi trường biển và hải đảo (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), AI có thể đóng vai trò như “con mắt thông minh” giúp con người theo dõi và phân tích toàn diện hệ sinh thái biển. Trên thế giới, nhiều quốc gia tiên tiến như Nhật Bản, Hoa Kỳ, Hà Lan đã ứng dụng AI vào các thiết bị bay, tàu lặn không người lái, hệ thống vệ tinh và cảm biến âm thanh để ghi nhận hình ảnh, thu thập dữ liệu và lập bản đồ đa dạng sinh học ở những vùng biển sâu mà con người khó tiếp cận.
Từ nguồn dữ liệu khổng lồ này, AI sử dụng các thuật toán đặc thù để mô hình hóa mối quan hệ giữa khí hậu, môi trường và các loài sinh vật biển. Qua đó, AI có thể dự báo những thay đổi trong đa dạng sinh học do biến đổi khí hậu, đồng thời đề xuất giải pháp ứng phó, ngăn ngừa các thảm họa sinh thái tiềm ẩn. Các hệ thống giám sát thông minh có khả năng phát hiện sớm các dấu hiệu ô nhiễm, dịch bệnh hoặc suy giảm quần thể sinh vật, giúp nhà quản lý đưa ra cảnh báo kịp thời và chính xác.
Một trong những ứng dụng đặc biệt là gắn chip cảm biến điều khiển bằng AI lên các loài sinh vật quý hiếm nằm trong Sách đỏ, như vích, rùa biển hay cá heo, nhằm theo dõi quỹ đạo di chuyển, nhịp sinh học và môi trường sống của chúng. Dữ liệu này không chỉ phục vụ công tác nghiên cứu mà còn giúp ngăn chặn hoạt động săn bắt trái phép, giảm thiểu rủi ro từ tàu thuyền gây thương tích cho các loài động vật biển lớn như cá voi. Ngoài ra, AI còn hỗ trợ phân luồng hàng hải, theo dõi hải lưu, giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về sự vận động của đại dương.
Theo Tiến sĩ Dư Văn Toán, Viện Khoa học Môi trường biển và hải đảo, AI có khả năng xử lý lượng dữ liệu khổng lồ với tốc độ và độ chính xác vượt trội so với phương pháp truyền thống. Sự kết hợp giữa AI và các phương pháp bảo tồn cổ điển sẽ không chỉ nâng cao hiệu quả, mà còn mở rộng cơ hội tham gia của cộng đồng vào công tác bảo tồn. Ông ví von: “AI sẽ giống như ngọn hải đăng của hy vọng, soi sáng con đường mới trong bảo tồn đa dạng sinh học biển”.
Tuy nhiên, các chuyên gia cũng cảnh báo rằng AI không phải “chiếc đũa thần”. Để khai thác hiệu quả công nghệ này, Việt Nam cần song song giải quyết nhiều vấn đề: nguồn lực tài chính, hạ tầng dữ liệu, an ninh biển, bảo mật thông tin, cũng như quyền riêng tư cá nhân và sinh kế của người dân ven biển. Bên cạnh đó, việc đầu tư cho nghiên cứu và đào tạo nhân lực công nghệ cao là điều kiện tiên quyết để AI thực sự trở thành công cụ hỗ trợ cho bảo tồn.
Tại Việt Nam, định hướng “hướng ra biển lớn” đã được Đảng và Nhà nước xác định trong Nghị quyết 36-NQ/TW ngày 22/10/2018 về Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045. Tiếp đó, Nghị quyết 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia tiếp tục nhấn mạnh vai trò của công nghệ hiện đại, đặc biệt là AI, trong việc bảo tồn tài nguyên biển và khai thác bền vững. Đây chính là “chìa khóa” mở ra cánh cửa cho AI tham gia sâu hơn vào công cuộc phát triển kinh tế biển xanh của Việt Nam.
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong bảo tồn đa dạng sinh học biển là hướng đi tất yếu và mang tầm chiến lược lâu dài. AI giúp con người hiểu hơn về đại dương, dự báo các biến động sinh thái, đồng thời góp phần xây dựng nền kinh tế biển bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, để thành công, cần có một chương trình tổng thể “Đại dương thông minh”, gắn với khung pháp lý rõ ràng, chính sách đầu tư và hợp tác quốc tế mạnh mẽ.
Như Tiến sĩ Dư Văn Toán khẳng định, “AI có thể trở thành người bạn đồng hành của đại dương - nếu chúng ta biết khai thác đúng cách”. Từ tầm nhìn chiến lược đến hành động cụ thể, việc đưa AI vào công tác bảo tồn không chỉ là bước tiến công nghệ, mà còn là cam kết của Việt Nam đối với tương lai xanh, sạch và bền vững của biển cả.