Trong bối cảnh phát triển nông nghiệp toàn cầu đa dạng, "công nghiệp hóa lần thứ sáu" của Nhật Bản nổi bật với những ý tưởng sáng tạo và những ví dụ thành công cho quá trình chuyển đổi và nâng cấp nông nghiệp. Kể từ khi khái niệm này ra đời, nó không chỉ làm thay đổi sâu sắc hướng đi của nền nông nghiệp Nhật Bản mà còn truyền cảm hứng mới cho sự phát triển nông nghiệp ở nhiều quốc gia khác trên thế giới.

BỐI CẢNH: CÁC BIỆN PHÁP ĐỔI MỚI ĐỂ GIẢI QUYẾT NHỮNG KHÓ KHĂN TRONG PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP
Vào giữa những năm 1990, nền nông nghiệp Nhật Bản đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng. Naraomi Imamura, giám đốc Viện nghiên cứu JA, đã phát hiện ra rằng có một khoảng cách lớn giữa giá trị sản phẩm nông nghiệp do Nhật Bản sản xuất và giá trị thực phẩm mà người dân tiêu thụ. Ví dụ, vào năm 2005, trong quy mô thị trường công nghiệp thực phẩm Nhật Bản, các nhà sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản chỉ nhận được 13%, trong khi ngành chế biến thực phẩm, dịch vụ ăn uống và lưu thông lần lượt nhận 33%, 18% và 34%. Điều này dẫn đến việc phần lớn giá trị gia tăng chảy ra ngoài vùng nông thôn, khiến người nông dân khó tăng thu nhập và làm suy giảm phát triển nông nghiệp.
Đồng thời, tình trạng già hóa dân số nông thôn, đất nông nghiệp bị bỏ hoang và thiếu người kế thừa trong nông nghiệp ngày càng trở nên nghiêm trọng, cản trở sự phát triển bền vững của ngành. Để thay đổi tình hình này, Naraomi Imamura đã đề xuất khái niệm “công nghiệp hóa lần thứ sáu”. Khái niệm này hàm ý khuyến khích các nhà sản xuất nông nghiệp mở rộng lĩnh vực kinh doanh, kết nối nông nghiệp với các ngành chế biến, lưu thông, dịch vụ và du lịch nông nghiệp. Mục tiêu là hình thành chuỗi công nghiệp hoàn chỉnh, đưa giá trị gia tăng quay trở lại nông thôn, tăng thu nhập cho nông dân và khôi phục sự phát triển của nền nông nghiệp.
GIẢI THÍCH HÀM Ý: TÍCH HỢP “1+2+3” VÀ “1×2×3”
Theo quan điểm toán học, “1+2+3=6” và “1×2×3=6” đều cho ra kết quả giống nhau, nhưng chúng ẩn chứa những ý tưởng sâu sắc về sự hội nhập công nghiệp. Trong nông nghiệp truyền thống, lĩnh vực này chủ yếu tập trung vào sản xuất các sản phẩm nông sản. Khái niệm “công nghiệp hóa lần thứ sáu” khuyến khích nông dân không chỉ tham gia vào sản xuất như trồng trọt và chăn nuôi, mà còn mở rộng sang chế biến sản phẩm nông nghiệp. Ví dụ, nông dân có thể chế biến gạo thành bánh gạo hay rượu gạo, hoặc làm thực phẩm đóng hộp từ trái cây.
Ngoài ra, nông dân cũng được khuyến khích tham gia vào các hoạt động lưu thông, tiêu thụ và dịch vụ liên quan đến sản phẩm nông nghiệp, như mở cửa hàng nông sản, bán hàng qua thương mại điện tử, và cung cấp dịch vụ phân phối sản phẩm. Họ còn có thể sử dụng tài nguyên nông nghiệp để phát triển du lịch nông thôn, tổ chức trải nghiệm làm nông hoặc các hoạt động vui chơi tại nông trại.
Nhờ tích hợp các lĩnh vực này, chuỗi giá trị nông nghiệp có thể được mở rộng cả theo chiều dọc (từ sản xuất đến chế biến) và chiều ngang (đến các dịch vụ liên quan). Điều này giúp chuyển đổi ngành nông nghiệp từ một lĩnh vực đơn lẻ thành một ngành công nghiệp toàn diện, tích hợp sản xuất, chế biến, tiêu thụ và dịch vụ, từ đó khai thác tối đa giá trị của nông nghiệp và tạo động lực mới cho sự phát triển bền vững.
LỘ TRÌNH THỰC HIỆN: THÚC ĐẨY PHỐI HỢP HỘI NHẬP CÔNG NGHIỆP
Chế biến và gia tăng giá trị sản phẩm nông nghiệp: Nhiều vùng ở Nhật Bản đang tích cực xây dựng các nhà máy chế biến sản phẩm nông nghiệp và khuyến khích nông dân hoặc hợp tác xã nông nghiệp tham gia vào các liên kết chế biến. Chẳng hạn, tại một số khu vực sản xuất trái cây, nông dân tự chế biến trái cây thành nước ép, mứt, hoặc trái cây sấy khô. Điều này không chỉ kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm mà còn làm tăng đáng kể giá trị gia tăng.
Lấy ví dụ ở tỉnh Shizuoka, bên cạnh việc bán trà lá thô, sản phẩm trà còn được chế biến thành đồ uống, đồ ăn nhẹ, và mỹ phẩm từ trà. Nhờ vậy, ngành công nghiệp trà đã mở rộng đáng kể không gian lợi nhuận, tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh mới cho nông dân và vùng sản xuất.
Phát triển kênh bán hàng đa dạng: Để phát triển kênh bán hàng, có hai hướng chính. Thứ nhất, việc thành lập các cửa hàng như cửa hàng nông sản trực tiếp và chợ nông sản cho phép người tiêu dùng mua sắm các sản phẩm nông sản tươi ngon và chất lượng cao, cũng như các sản phẩm chế biến sẵn. Thứ hai, cần phát triển mạnh mẽ bán hàng qua thương mại điện tử và các phương tiện truyền thông. Việc sử dụng nền tảng Internet giúp vượt qua rào cản địa lý, đưa sản phẩm nông nghiệp đến với thị trường rộng lớn hơn. Ngoài ra, thiết lập mối quan hệ bán hàng trực tiếp với các doanh nghiệp sẽ giúp ổn định các kênh phân phối, giảm thiểu các khâu trung gian, từ đó bảo vệ thu nhập cho nông dân.

Kết hợp giữa nông nghiệp và du lịch: Việc kết hợp nông nghiệp với du lịch tận dụng tối đa cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp của nông thôn Nhật Bản, cùng với nền văn hóa nông nghiệp phong phú và các sản phẩm nông nghiệp đặc trưng. Nhờ đó, nhiều dự án du lịch nông thôn đa dạng đã được phát triển. Chẳng hạn, khu vực Furano ở Hokkaido thu hút đông đảo du khách nhờ những cánh đồng hoa oải hương rực rỡ. Du khách không chỉ được chiêm ngưỡng vẻ đẹp của hoa mà còn có cơ hội tham gia vào quá trình sản xuất tinh dầu hoa oải hương, thưởng thức các món ăn mang hương vị hoa oải hương và mua sắm các món quà lưu niệm liên quan. Sự kết hợp này không chỉ làm tăng sức hấp dẫn của nông nghiệp mà còn thúc đẩy sự phát triển của các ngành dịch vụ như ăn uống, lưu trú, vận tải, tạo ra nhiều cơ hội việc làm và mang lại lợi ích kinh tế cho địa phương.
Hỗ trợ và hướng dẫn chính sách: Chính phủ Nhật Bản đặc biệt chú trọng phát triển "công nghiệp hóa lần thứ sáu" và đã ban hành nhiều luật, quy định, cũng như các biện pháp chính sách hỗ trợ. Luật "Công nghiệp hóa lần thứ sáu - Sản xuất địa phương và tiêu dùng địa phương" được ban hành vào năm 2010, cung cấp khung pháp lý cho sự phát triển của hội nhập công nghiệp. Ngoài ra, chính phủ còn cung cấp các khoản trợ cấp, khoản vay lãi suất thấp và thành lập "quỹ tăng trưởng công nghiệp hóa nông, lâm, ngư nghiệp" nhằm khuyến khích các doanh nghiệp, hợp tác xã nông dân và nông dân tham gia tích cực vào dự án này. Thêm vào đó, chính phủ cũng tăng cường xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn, cải thiện mạng lưới giao thông đường bộ và thông tin liên lạc, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của hội nhập công nghiệp.
KẾT QUẢ THỰC TIỄN: NÂNG CAO HIỆU QUẢ SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP, TĂNG THU NHẬP CHO NÔNG DÂN, PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Sau nhiều năm phát triển, "công nghiệp hóa lần thứ sáu" của Nhật Bản đã đạt được nhiều thành quả đáng kể. Về mặt kinh tế, 70% các ngành công nghiệp liên quan đã có sự tăng trưởng hiệu quả, quy mô doanh số thị trường công nghiệp ngày càng mở rộng, số lượng đơn vị kinh doanh tăng và tốc độ tăng trưởng doanh số của các đơn vị này vượt xa các đối thủ cùng ngành. Nhiều vùng nông thôn đã có sự chuyển đổi kinh tế thành công, thu nhập của nông dân tăng lên rõ rệt và mức sống của họ được cải thiện đáng kể.
Về mặt xã hội, mô hình này đã thu hút nhiều người trở về sống tại vùng nông thôn, giảm bớt tình trạng dân số thưa thớt và thúc đẩy sự ổn định, phát triển hài hòa trong các cộng đồng nông thôn. Cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng cũng được cải thiện, làm mới cảnh quan nông thôn.
Về phát triển nông nghiệp, "công nghiệp hóa lần thứ sáu" đã nâng cao khả năng cạnh tranh và tính bền vững của ngành này, chuyển đổi nông nghiệp từ một lĩnh vực yếu kém thành một ngành công nghiệp hiện đại với giá trị gia tăng cao. Ví dụ, ở làng Umaji, trước đây dân làng chủ yếu sống nhờ bán cây và gặp nhiều khó khăn trong phát triển kinh tế. Tuy nhiên, sau khi áp dụng "công nghiệp hóa lần thứ sáu", họ đã trồng thanh yên hữu cơ và chế biến sâu sản phẩm như mứt thanh yên, đồ uống và súp. Các nhà trọ suối nước nóng cũng đã được xây dựng để thu hút khách du lịch. Nhờ vào các mô hình tiếp thị đặc biệt như "Hệ thống dân làng đặc biệt", doanh thu hàng năm của Umaji đã đạt 200 triệu yên, giúp ngôi làng này chuyển mình từ một vùng miền núi nghèo thành một ngôi làng thịnh vượng.