
Gấu - nỗi đau sau song sắt và cuộc đua với thời gian
Tin con gấu ra đi không làm xôn xao cả bản làng, nhưng với những người làm bảo tồn, đó là lời nhắc rõ ràng: câu chuyện gấu nuôi nhốt ở Việt Nam vẫn chưa thực sự khép lại. Từ chỗ gần 4.000 cá thể bị giam trong các trại tư nhân những năm 2000, đến nay cả nước chỉ còn khoảng hơn trăm cá thể, tập trung tại một số ít tỉnh thành. Mỗi con số giảm đi là một chuồng sắt được mở, một sinh mạng kịp bước sang trang khác. Nhưng những cá thể chết dần trong lồng, như con gấu ở Sa Pa, là những cơ hội không bao giờ trở lại.
Ở ngoại thành Hà Nội, Phúc Thọ từng là “thủ phủ gấu nuôi”. Những dãy chuồng cũi rỉ sét, nền sắt lạnh, bóng gấu in lên tường loang lổ… là hình ảnh khó quên với bất cứ ai từng đến. Không ít cá thể đã sống hàng chục năm trong không gian chật hẹp, chịu đựng vô số lần chọc hút mật, thân thể suy kiệt. Có con chết lặng lẽ trong lồng, trước khi kịp nhìn thấy một khu cứu hộ bán hoang dã với đất, cây, và trời mở rộng phía trên.
Hành trình thay đổi thực trạng ấy không đến trong một sớm một chiều. Gần hai thập niên qua, kiểm lâm, chính quyền địa phương, các tổ chức xã hội và người dân đã cùng “kéo chiếc cần gạt” của lịch sử. Trong đó, Trung tâm Giáo dục Thiên nhiên (ENV) là một trong những lực lượng bền bỉ nhất: gõ cửa từng trại gấu, làm việc với từng chủ hộ, kết nối với các trung tâm cứu hộ, theo sát từng trường hợp gấu cần được chuyển giao.
Sự chuyển dịch từ nhận thức đến thước đo giá trị nhân văn
Song song với đó là “mặt trận mềm”: thay đổi thói quen quanh… một thìa mật gấu. Thay vì hù dọa hay cực đoan, các chiến dịch truyền thông chọn cách nói rất đời: mật gấu không phải thần dược, đã có vô số bài thuốc an toàn, hiệu quả từ cây cỏ và y học hiện đại. Nhiều thầy thuốc y học cổ truyền bắt đầu chủ động loại bỏ sản phẩm từ động vật hoang dã khỏi toa thuốc. Khi người kê đơn thay đổi, người uống thuốc cũng thay đổi. Nền y học truyền thống, vốn đặt nền tảng trên sự hài hòa với tự nhiên, trở nên “xanh” hơn khi không còn bóng dáng xương, sừng, mật trong những bài thuốc thường ngày.
Nhiều địa phương từng là “điểm nóng” đã tự viết lại câu chuyện của mình. Quảng Ninh, Lâm Đồng, Bình Dương (trước khi sáp nhập đơn vị hành chính cấp tỉnh)… lần lượt tuyên bố không còn gấu nuôi nhốt trong hộ dân. Những trại gấu đóng cửa, nhường chỗ cho vườn cây ăn trái, nông trại hữu cơ, homestay, mô hình du lịch sinh thái. Du khách đến rừng, đến farm, nghe kể về hành trình giải cứu gấu, về lựa chọn từ bỏ mật gấu để bảo vệ thiên nhiên – những câu chuyện như vậy hấp dẫn và đáng tự hào hơn rất nhiều so với việc đưa người lạ đi xem một con gấu bị nhốt làm “đặc sản”.

Đằng sau các con số là những lựa chọn rất đời thường. Lựa chọn của người chủ trại quyết định ký vào giấy chuyển giao con gấu cuối cùng, khép lại một giai đoạn “làm ăn” đã lỗi thời. Lựa chọn của người hàng xóm thôi không khoe mật gấu như thứ “thuốc quý”, mà chuyển sang trao đổi về bảo tồn, về tương lai du lịch bền vững. Lựa chọn của người dân cầm điện thoại gọi vào đường dây nóng khi phát hiện vi phạm về động vật hoang dã. Những hành động tưởng nhỏ, nhưng cộng lại thành lực đẩy quan trọng đưa loài gấu tiến gần hơn tới tự do.
Chuyện bảo vệ gấu còn chạm đến một lớp ý nghĩa khác: thái độ của chúng ta với động vật hoang dã nói chung. Khi xã hội thống nhất rằng không dùng gấu, hổ, tê tê, sừng tê giác… làm “thuốc”, chúng ta không chỉ cứu một loài, mà chỉnh lại cả một thước đo giá trị: sức khỏe con người không xây trên nỗi đau của loài khác. Một lọ thuốc không chứa thành phần từ động vật hoang dã, đôi khi chính là bài học đạo đức nhẹ nhàng nhất dành cho thế hệ sau.
Giữa vô vàn vấn đề về bảo tồn, về giữ gìn môi trường sinh thái,… chuyện những con gấu nghe có vẻ nhỏ nhưng đôi khi, chính từ những điều tưởng nhỏ ấy mà ta đo được tầm vóc nhân văn của một cộng đồng. Một ngày nào đó, trên khắp dải đất hình chữ S, không còn bắt gặp chiếc lồng sắt nào có bóng gấu nằm im, mà chỉ thấy đồi chè, nương ngô, rừng xanh và tiếng chim, có lẽ đó sẽ là lúc chúng ta có thể mỉm cười: hành trình trả gấu về với rừng đã thực sự chạm đích.