Chuyển đổi nông nghiệp Việt Nam: Từ chuỗi giá trị đến sinh thái bền vững

STNN - Ngày 7/11, trong khuôn khổ Triển lãm quốc tế Vietfood & Beverage and ProPack Vietnam 2025, hội thảo “Từ Nông trại đến Bàn ăn - Chuỗi giá trị mới cho Nông sản Việt”, TS. Chử Đức Hoàng - Chánh Văn phòng Quỹ Đổi mới công nghệ quốc gia (NATIF), Phó Chủ tịch Hội Trí thức Khoa học và Công nghệ Trẻ Việt Nam đã mang đến một góc nhìn vĩ mô, đặt nông nghiệp Việt Nam trong bối cảnh cuộc đua đổi mới sáng tạo toàn cầu.
chuyen-doi-nong-nghiep-chuoi-gia-tri-stnn-1762579253.JPG
TS. Chử Đức Hoàng - Chánh Văn phòng Quỹ Đổi mới công nghệ quốc gia (NATIF), Phó Chủ tịch Hội Trí thức Khoa học và Công nghệ Trẻ Việt Nam phát biểu tham luận.

Nông nghiệp Việt Nam đang đứng trước một bước ngoặt lịch sử. Với gần 30% lực lượng lao động và vai trò nền tảng trong an ninh lương thực quốc gia, ngành nông nghiệp không chỉ cần duy trì sản lượng mà còn phải thực hiện cuộc cách mạng toàn diện về cách thức sản xuất, chế biến và tiêu thụ. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng khốc liệt, với 11 đợt mưa lớn và nắng nóng kỷ lục chỉ trong năm 2024, cùng áp lực từ các tiêu chuẩn bền vững ngày càng cao của thị trường toàn cầu, việc chuyển đổi từ nông nghiệp truyền thống sang mô hình sinh thái, ứng dụng công nghệ cao không còn là lựa chọn mà đã trở thành tất yếu.

Theo Chỉ số Đổi mới sáng tạo Toàn cầu năm 2024, Việt Nam xếp thứ 44/133 quốc gia, dẫn đầu nhóm các nước có thu nhập trung bình thấp. Con số này vừa là niềm tự hào, vừa là lời nhắc nhở về quãng đường còn phải vượt qua để đưa nông nghiệp Việt Nam bước vào kỷ nguyên mới - nơi khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo trở thành động lực cốt lõi, nơi mỗi sản phẩm nông nghiệp không chỉ mang giá trị dinh dưỡng mà còn là minh chứng cho cam kết bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Thực trạng và thách thức của nông nghiệp Việt Nam

Một trong những điểm yếu cố hữu nhất của nông nghiệp Việt Nam chính là quy mô sản xuất manh mún. Với gần 9 triệu hộ nông dân và diện tích canh tác trung bình dưới 0,5 ha, việc áp dụng công nghệ đồng bộ, cơ giới hóa và đạt được kinh tế theo quy mô trở thành thách thức lớn. Chất lượng sản phẩm không đồng đều giữa các hộ, các vùng, khiến việc xây dựng thương hiệu và áp dụng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt như GlobalGAP trở nên vô cùng khó khăn.

Hơn nữa, mối liên kết trong chuỗi giá trị nông sản vẫn lỏng lẻo. Doanh nghiệp và nông dân thiếu niềm tin lẫn nhau, dẫn đến tình trạng "bẻ kèo" hợp đồng bao tiêu khi giá thị trường biến động. Nhà khoa học nghiên cứu trong "tháp ngà", không nắm bắt được nhu cầu thực tế của doanh nghiệp và nông dân. Các Hợp tác xã được kỳ vọng là cầu nối nhưng phần lớn hoạt động còn yếu, thiếu năng lực quản trị, tài chính và công nghệ. Hiện nay, cả nước có trên 4.000 HTX tham gia liên kết theo chuỗi giá trị, chiếm gần 13% tổng số HTX, nhưng hiệu quả vẫn chưa cao.

Biến đổi khí hậu - mối đe dọa hiện hữu

Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của biến đổi khí hậu. Đồng bằng sông Cửu Long thường xuyên đối mặt với hạn hán và xâm nhập mặn. Theo số liệu năm 2024, khoảng 1.580 ha lúa tại Sóc Trăng và Bến Tre, cùng 4.640 ha chanh và cây ăn trái tại Long An có nguy cơ giảm năng suất nghiêm trọng. Tại Tây Nguyên, các hồ chứa nước thủy lợi và thủy điện đang cạn dần, với 1.777 ha cây trồng dự kiến thiếu nước. Bình Thuận ghi nhận 961 ha cây trồng vụ Đông Xuân 2023-2024 bị thiệt hại do thiếu nước tưới, và 4.672 ha rau màu cùng thanh long đang bị thiếu nước.

Cường độ phát thải khí nhà kính trong sản xuất gạo của Việt Nam cao hơn Ấn Độ và Trung Quốc, trong khi Việt Nam đang nỗ lực trở thành quốc gia đầu tiên trên thế giới bán tín chỉ carbon lúa gạo. Đây là nghịch lý cần được giải quyết khẩn cấp thông qua các mô hình sản xuất mới, giảm phát thải và thích ứng với biến đổi khí hậu.

Áp lực từ thị trường toàn cầu

Nông sản Việt Nam đang phải đối mặt với các hàng rào kỹ thuật và phi thuế quan ngày càng khắt khe. Từ ngày 1/7/2025, EU áp dụng các quy định mới nghiêm ngặt hơn về kiểm soát chất lượng và truy xuất nguồn gốc đối với nông sản nhập khẩu. Các thị trường nhập khẩu không chỉ yêu cầu về an toàn thực phẩm mà còn các tiêu chuẩn về Phát triển bền vững (ESG) và Tín chỉ Carbon.

Thương hiệu nông sản Việt còn yếu, với hơn 80% sản lượng nông sản xuất khẩu dưới dạng thô hoặc mang thương hiệu của nhà nhập khẩu nước ngoài. Chúng ta đang "bán tài nguyên" thay vì "bán sản phẩm", dẫn đến tình trạng dễ bị ép giá và không xây dựng được lòng trung thành của người tiêu dùng quốc tế. Mặc dù có 130 chỉ dẫn địa lý được bảo hộ tại Việt Nam và 626 sản phẩm OCOP đến giữa năm 2023, việc thương mại hóa và quảng bá hiệu quả vẫn là bài toán khó.

Nông nghiệp sinh thái - xu thế tất yếu

chuyen-doi-nong-nghiep-chuoi-gia-tri-stnn2-1762579166.JPG
 

Nông nghiệp sinh thái đang trở thành xu hướng toàn cầu, với 78% người tiêu dùng Việt Nam sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm xanh, sạch. Thị trường thực phẩm hữu cơ toàn cầu dự kiến đạt 437 tỷ USD vào năm 2026, với tốc độ tăng trưởng hơn 14%/năm. Việt Nam đã đặt mục tiêu tăng diện tích đất nông nghiệp hữu cơ lên 3% vào năm 2030 theo Quyết định số 885/QĐ-TTg. Các tỉnh như Lâm Đồng, Bình Thuận và Đồng Tháp đang dẫn đầu về tăng trưởng diện tích đất nông nghiệp hữu cơ.

Theo báo cáo từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (nay là Bộ Nông nghiệp và Môi trường), thu nhập trung bình từ mô hình nông nghiệp sinh thái đã tăng 20-30% so với nông nghiệp truyền thống. Nông nghiệp sinh thái không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn tăng cường mối quan hệ cộng đồng, giúp nông dân chia sẻ kinh nghiệm và hợp tác trong sản xuất.

Cách mạng công nghệ 4.0 trong nông nghiệp

Công nghệ IoT, AI, Big Data và Blockchain đang mở ra những cơ hội chưa từng có cho nông nghiệp Việt Nam. Hệ thống cảm biến theo dõi độ ẩm, nhiệt độ, cảm biến đất giúp "canh tác chính xác", tiết kiệm chi phí và tăng năng suất. Drone phun thuốc chính xác và AI phân tích hình ảnh để phát hiện sâu bệnh đang được ứng dụng ngày càng rộng rãi.

Tại Vĩnh Long, ứng dụng IoT và AI trong nông nghiệp đã giúp nông dân tự động hóa và dữ liệu hóa quá trình sản xuất, theo dõi nhiệt độ, độ ẩm, dinh dưỡng đất, chất lượng nước, dự báo sâu bệnh và điều khiển tưới bón phân tự động. Tại Hậu Giang, công nghệ blockchain đã được ứng dụng trong truy xuất nguồn gốc nông sản, với hơn 60.000 tem truy xuất được hỗ trợ cho hộ cá thể, hợp tác xã và tổ hợp tác.

Blockchain tạo ra "nhật ký điện tử" không thể sửa đổi cho toàn bộ chuỗi cung ứng. Mỗi giao dịch, mỗi công đoạn trong chuỗi giá trị từ gieo hạt, bón phân, thu hoạch đến chế biến đều được ghi lại vào một khối và không thể thay đổi. Người tiêu dùng chỉ cần quét mã QR code để xem toàn bộ lịch sử sản phẩm, tạo niềm tin và lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.

Tiềm năng tín chỉ carbon

Việt Nam là một trong những quốc gia có tiềm năng lớn về nguồn cung ứng tín chỉ carbon. Riêng ngành nông nghiệp có thể đạt 57 triệu tín chỉ carbon mỗi năm, tương đương 57 triệu tấn CO2 giảm phát thải, có thể bán cho các tổ chức quốc tế với giá khoảng 5-20 USD/tín chỉ, đem về gần 300 triệu USD/năm.

Trong năm 2023, lần đầu tiên ngành lâm nghiệp Việt Nam đã bán thành công 10,3 triệu tín chỉ carbon rừng thông qua Ngân hàng Thế giới với tổng giá trị 51,5 triệu USD. Chương trình Khí sinh học ngành chăn nuôi đã triển khai tại 53 tỉnh với 181.683 công trình khí sinh học, đem lại lợi ích cho 1 triệu người dân ở khu vực nông thôn. Tại tỉnh Kiên Giang, mô hình canh tác lúa giảm phát thải khí nhà kính theo quy trình AWD đã tạo ra 3.600 tấn tín chỉ carbon/năm, mang lại nguồn thu nhập mới cho nông dân. 

Chiến lược chuyển đổi toàn diện

Xây dựng mô hình chuỗi giá trị đổi mới sáng tạo

Mô hình chuỗi giá trị đổi mới sáng tạo là toàn bộ quá trình biến một ý tưởng khoa học hoặc phát minh công nghệ thành sản phẩm có giá trị thương mại được thị trường chấp nhận. Chuỗi này bao gồm bốn giai đoạn chính: nghiên cứu cơ bản tạo ra tri thức mới; phát triển ứng dụng và tạo mẫu biến tri thức thành công nghệ; sản xuất thử nghiệm và tối ưu hóa kiểm chứng khả năng sản xuất hàng loạt; và thương mại hóa cùng mở rộng thị trường.

Từ kinh nghiệm làm việc tại Quỹ Đổi mới công nghệ quốc gia (NATIF), TS. Chử Đức Hoàng nhấn mạnh rằng Việt Nam không thiếu những ý tưởng nghiên cứu tốt, nhưng chúng ta đang mất quá nhiều "chiến binh" tiềm năng tại hai "Thung lũng tử thần" - giai đoạn chuyển giao từ phòng thí nghiệm ra sản phẩm và từ sản phẩm ra thị trường lớn. Để vượt qua những thách thức này, cần có sự liên kết chặt chẽ giữa "Bốn nhà": Nhà nước đặt hàng và tạo cơ chế; Nhà khoa học cung cấp giải pháp công nghệ; Nhà doanh nghiệp đưa ra bài toán thị trường và thương mại hóa; và Nhà nông thực hiện sản xuất theo tiêu chuẩn.

Nâng cao năng lực sản xuất thông qua công nghệ

Phát triển vùng sản xuất tập trung quy mô lớn là yêu cầu cấp thiết. Quy hoạch lại đất đai, khuyến khích "dồn điền đổi thửa" để hình thành các cánh đồng lớn, gắn liền với việc cấp "Mã số vùng trồng" là điều kiện bắt buộc để nông sản có thể xuất khẩu chính ngạch. Nghiên cứu, chọn tạo và làm chủ công nghệ giống với các bộ giống riêng của Việt Nam có năng suất cao, chất lượng tốt, đặc biệt có khả năng chống chịu sâu bệnh và thích ứng với biến đổi khí hậu là ưu tiên hàng đầu.

chuyen-doi-nong-nghiep-chuoi-gia-tri-stnn4-1762579166.JPG
 

Trong giai đoạn 2020-2023, các nhà khoa học Việt Nam đã nghiên cứu tạo ra 148 giống cây trồng được công nhận và 36 tiến bộ kỹ thuật được Bộ NN&PTNT (nay là Bộ NN&MT) công nhận phục vụ sản xuất. Các cải tiến về giống cây trồng, nguyên liệu đầu vào, công nghệ sinh học và công cụ canh tác tiên tiến ứng dụng nhận dạng tự động và số hóa là chìa khóa cho phép nông dân thích ứng hiệu quả hơn với điều kiện thời tiết thay đổi. 

Phổ cập nông nghiệp thông minh với IoT, cảm biến, drone và AI giúp giám sát môi trường đất, nước, không khí để tưới tiêu và bón phân chính xác, tiết kiệm. Theo nghiên cứu, việc ứng dụng IoT và AI không chỉ giúp nâng cao năng suất, giảm chi phí mà còn góp phần xây dựng nền nông nghiệp xanh, bền vững.

Đẩy mạnh chế biến sâu và phát triển logistics

Nâng tỷ lệ nông sản qua chế biến sâu từ 15-30% hiện nay lên 50-70% vào năm 2030 là mục tiêu chiến lược. Đa dạng hóa sản phẩm, nhắm vào các thị trường ngách như biến trái cây thành nước ép, sấy dẻo, mứt, bột, thực phẩm chức năng và mỹ phẩm; phát triển các dòng sản phẩm gạo giá trị cao như gạo hữu cơ, gạo dược liệu, bột gạo, cơm ăn liền.

Nâng cấp toàn diện hệ thống bảo quản sau thu hoạch với công suất kho lạnh từ mức chỉ đáp ứng 30% nhu cầu hiện nay lên 70-80% vào năm 2030 để giảm tổn thất sau thu hoạch từ 15-25% xuống dưới 10%. Phát triển hạ tầng logistics nông nghiệp với các trung tâm logistics, cảng cạn ngay tại các vùng sản xuất lớn nhằm giảm chi phí vận chuyển từ 15-20% xuống ngang mức các nước tiên tiến ở mức 8-10%.

Xây dựng thương hiệu quốc gia

Chuyển từ bán "hàng hóa" sang bán "sản phẩm có thương hiệu" với câu chuyện và cam kết chất lượng đằng sau mỗi sản phẩm. Xây dựng thương hiệu quốc gia như "Vietnam Rice" gắn với các giống lúa chất lượng cao như ST25, định vị vùng trồng Đắk Lắk và Gia Lai là "thủ phủ cà phê Robusta chất lượng cao của thế giới", và xây dựng thương hiệu "Tôm Việt Bền Vững" nhấn mạnh quy trình nuôi không kháng sinh.

chuyen-doi-nong-nghiep-chuoi-gia-tri-stnn3-1762579166.JPG
 

Bảo hộ và phát triển chỉ dẫn địa lý là "di sản" và công cụ pháp lý mạnh nhất để bảo vệ đặc sản địa phương. Phát huy các GI đã có như "Vải thiều Lục Ngạn", "Thanh long Bình Thuận", "Nước mắm Phú Quốc" và đẩy mạnh đăng ký bảo hộ tại các thị trường xuất khẩu trọng điểm để chống hàng giả, hàng nhái. Tăng cường quảng bá hình ảnh bằng công cụ số, sử dụng mạng xã hội, KOLs/Influencers quốc tế trong ngành ẩm thực và xây dựng các phim tài liệu ngắn về hành trình nông sản Việt Nam từ nông trại đến bàn ăn thế giới.

Các mô hình thành công và bài học kinh nghiệm

Dự án Glorin - Hệ thống xác thực toàn vẹn nông sản số

Dự án Glorin là một trong những mô hình đổi mới sáng tạo tiêu biểu trong nông nghiệp Việt Nam. Hệ thống kết hợp IoT, DNA/Isotope để xác thực nguồn gốc, Blockchain, AI và DeFi, cung cấp 10 module quản lý toàn diện chuỗi giá trị. Điểm đột phá của Glorin là tạo ra hệ thống bảo hiểm tham số tự động - khi dữ liệu thời tiết cho thấy có thiên tai, hợp đồng thông minh tự động bồi thường cho nông dân, giúp họ tiếp cận vốn DeFi một cách nhanh chóng và minh bạch.

Dự án Haicorp - Làng nuôi tôm thông minh

Dự án Haicorp là minh chứng cho việc ứng dụng công nghệ cao trong chăn nuôi thủy sản. Mô hình nuôi tôm siêu thâm canh trong nhà kính với tuần hoàn 100% chất thải, kết hợp nuôi tảo Spirulina và tạo ra nước Hydrogen đã mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội. Tỷ lệ sống của tôm tăng từ 40% theo phương thức truyền thống lên 80%, lợi nhuận đạt 3,5 tỷ VNĐ/ha/năm với ROI trong vòng 2 năm 4 tháng. Mô hình này không chỉ tăng năng suất mà còn bảo vệ môi trường, giảm thiểu ô nhiễm và tạo ra các sản phẩm phụ có giá trị.

Mô hình nông nghiệp tuần hoàn tại Tây Bắc

Tại bản Nam (xã Chiềng Chung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La), nhiều hộ dân đã áp dụng kỹ thuật trồng cỏ dưới tán cà phê để giữ độ ẩm đất và cung cấp thức ăn chăn nuôi. Phân gia súc được ủ với men vi sinh làm phân bón, giảm chi phí đầu vào và tăng năng suất cây trồng. Nhờ đó, năng suất cà phê tăng gấp ba, và lợi nhuận của người dân tăng đáng kể. Mô hình này thể hiện rõ nguyên tắc của nông nghiệp tuần hoàn: tận dụng tối đa tài nguyên, giảm lãng phí và tạo ra giá trị gia tăng từ các phụ phẩm.

Dự án trồng cây mắc ca ở Điện Biên

Ở xã Quài Nưa (huyện Tuần Giáo), dự án trồng mắc ca với diện tích lớn đã bước đầu đạt hiệu quả, phủ xanh đồi trọc và tạo ra sinh kế bền vững cho người dân. Cây mắc ca không chỉ mang lại thu nhập kinh tế mà còn góp phần cải thiện môi trường, chống xói mòn đất và tạo cảnh quan sinh thái. Dự án này cho thấy tiềm năng của việc kết hợp phát triển kinh tế với bảo vệ môi trường, đặc biệt tại các vùng núi cao có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.

Vai trò của các bên liên quan

Vai trò kiến tạo của Nhà nước

Nhà nước cần hoàn thiện thể chế và chính sách, thực thi quyết liệt các Nghị quyết 57 và 68, cùng các Nghị định mới (262, 265, 267, 268) để tạo ra một hệ sinh thái chính sách đồng bộ. Tạo cơ chế Regulatory Sandbox cho phép thử nghiệm các mô hình mới như bảo hiểm nông nghiệp dựa trên blockchain và giao dịch tín chỉ carbon. Đầu tư vào hạ tầng chiến lược bao gồm hạ tầng cứng (giao thông kết nối vùng nguyên liệu với cảng biển, hệ thống thủy lợi thông minh) và hạ tầng số (viễn thông 5G ở nông thôn, nền tảng dữ liệu quốc gia về nông nghiệp).

Quỹ Đổi mới công nghệ quốc gia (NATIF) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp "vốn mồi" và hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp, đặc biệt là DNNVV, trong các giai đoạn rủi ro nhất. Các công cụ hỗ trợ bao gồm tài trợ không hoàn lại (tối đa 30-50% tổng vốn đầu tư), cho vay ưu đãi (lãi suất 0%), hỗ trợ lãi suất vay và bảo lãnh vay vốn. Tuy nhiên, thủ tục tiếp cận vốn còn phức tạp, nhiều doanh nghiệp tốt nhưng không đủ điều kiện về tài sản đảm bảo, cần cơ chế linh hoạt hơn, đánh giá dựa trên tiềm năng công nghệ và con người.

Vai trò dẫn dắt của Doanh nghiệp

Doanh nghiệp đóng vai trò "đầu tàu", là người đặt bài toán và đầu tư cho R&D, chủ động đầu tư vào công nghệ chế biến sâu và bảo quản. Doanh nghiệp cần dẫn dắt và tổ chức chuỗi liên kết theo mô hình "Bốn Nhà", ký hợp đồng bao tiêu sản phẩm dài hạn, cung cấp vật tư đầu vào và hướng dẫn kỹ thuật cho nông dân. Các dự án như Glorin và Haicorp đang tiên phong xây dựng các chuỗi giá trị minh bạch, bền vững qua blockchain, liên kết chặt chẽ với người nông dân.

Vai trò nền tảng của Nông dân và HTX

Nông dân cần thay đổi tư duy sản xuất từ "tự cung tự cấp" sang "sản xuất hàng hóa", từ "bán cái mình có" sang "sản xuất cái thị trường cần". Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn sản xuất không phải vì bị ép buộc mà vì đó là con đường để nâng cao giá trị sản phẩm. Tham gia vào kinh tế tập thể qua HTX và Tổ hợp tác để liên kết tạo ra vùng sản xuất lớn, đồng nhất về chất lượng, cùng nhau mua vật tư để giảm chi phí và cùng nhau bán sản phẩm để tăng sức mạnh thương lượng.

Chủ động ứng dụng công nghệ và các công cụ mới như sử dụng smartphone để cập nhật thông tin thời tiết, giá cả, kỹ thuật canh tác, tham gia vào các hệ thống truy xuất nguồn gốc và các mô hình bảo hiểm mới để giảm rủi ro. Hiện nay, toàn tỉnh Sơn La có 308 chuỗi cung ứng thực phẩm nông sản, thủy sản an toàn và 29 sản phẩm nông sản được Cục Sở hữu trí tuệ cấp văn bằng bảo hộ, cho thấy tiềm năng lớn của việc tổ chức sản xuất theo chuỗi.

Vai trò của Nhà khoa học

Nhà khoa học cần chuyển từ nghiên cứu "trong tháp ngà" sang nghiên cứu gắn với thực tiễn, nắm bắt nhu cầu của doanh nghiệp và nông dân. Phát triển mô hình Đại học khởi nghiệp (Entrepreneurial University), khuyến khích giảng viên và sinh viên thành lập công ty spin-off, xây dựng các phòng lab chung giữa trường đại học và doanh nghiệp. Với sự tham gia ngày càng lớn của yếu tố khoa học công nghệ, hệ thống đổi mới sáng tạo đã đóng góp trên 35% thành công trong sản xuất nông nghiệp.

Lộ trình triển khai

Trước mắt đối với thời gian ngắn hạn (2025-2026) hoàn thiện khung chính sách, triển khai thí điểm các dự án đổi mới sáng tạo tại các vùng trọng điểm. Xây dựng và vận hành các Tổ chức trung gian của thị trường KH&CN (TICO) như văn phòng chuyển giao công nghệ, sàn giao dịch công nghệ chuyên nghiệp. Khẩn trương xây dựng Cơ sở dữ liệu quốc gia về Đổi mới công nghệ bao gồm danh bạ chuyên gia, danh mục công nghệ sẵn sàng chuyển giao, năng lực R&D của các viện-trường và nhu cầu công nghệ của doanh nghiệp.

Đối với trung hạn (2027-2030) nhân rộng các mô hình thành công, mục tiêu nâng giá trị gia tăng nông sản lên 50%. Tăng tỷ trọng đóng góp của KHCN vào GDP lên trên 50%. Nâng công suất hệ thống kho lạnh từ mức chỉ đáp ứng 30% nhu cầu hiện nay lên 70-80%, giảm tổn thất sau thu hoạch xuống dưới 10%. Tăng diện tích đất nông nghiệp hữu cơ lên 3% theo mục tiêu của Chính phủ.

Với mục tiêu dài hạn (2030 về sau) đưa nông nghiệp Việt Nam vào nhóm hàng đầu ASEAN, xây dựng các thương hiệu nông sản toàn cầu. Tạo ra các doanh nghiệp công nghệ tỷ đô (Unicorn) mang thương hiệu Việt Nam trong lĩnh vực nông nghiệp. Thực hiện cam kết đạt phát thải carbon ròng bằng 0 vào năm 2050 thông qua nông nghiệp sinh thái, nông nghiệp tuần hoàn và giao dịch tín chỉ carbon.

Tạm kết 

Chuyển đổi nông nghiệp Việt Nam từ mô hình truyền thống sang nông nghiệp sinh thái, ứng dụng công nghệ cao và xây dựng chuỗi giá trị bền vững không chỉ là yêu cầu của thời đại mà còn là cơ hội để Việt Nam khẳng định vị thế trên bản đồ nông nghiệp thế giới. Với tiềm năng về đa dạng sinh học, nguồn nhân lực dồi dào, ý chí chính trị mạnh mẽ và sự bùng nổ của công nghệ 4.0, Việt Nam hoàn toàn có thể biến những thách thức thành cơ hội, biến "rào cản" về ESG và Carbon thành "lợi thế cạnh tranh".

Thành công của nông nghiệp sinh thái và chuỗi giá trị bền vững phụ thuộc vào sự phối hợp đồng bộ của "Bốn nhà" - Nhà nước, Nhà khoa học, Nhà doanh nghiệp và Nhà nông. Khi chính sách, tài chính, thị trường và nông dân cùng khép kín vòng tròn giá trị, nông nghiệp sinh thái sẽ không chỉ là một "ý tưởng đẹp" mà trở thành chuẩn mực phát triển, vừa bảo vệ sinh kế trước mắt, vừa mở ra tương lai xanh cho đất nước. 

Hành trình chuyển đổi này đòi hỏi tư duy mới, cách làm mới và sự chung tay của tất cả chúng ta. Đây là cuộc đua "thần tốc" mà trên xa lộ công nghệ, tốc độ quan trọng hơn sự hoàn hảo. Doanh nghiệp Việt Nam cần phải chạy, ngã, đứng dậy và chạy tiếp nhanh hơn đối thủ. Chúng ta cần một thế hệ nông dân mới có tư duy của một CEO trên chính mảnh ruộng của mình, và một đội ngũ kỹ sư có thể "code" ra giải pháp cho cây lúa.

Với quyết tâm và hành động đúng đắn, Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng một nền nông nghiệp phát triển Bền vững - Minh bạch - Thịnh vượng, nơi mỗi sản phẩm nông nghiệp không chỉ nuôi sống con người mà còn bảo vệ hành tinh, nơi nông dân không chỉ là người sản xuất mà còn là những doanh nhân công nghệ, và nơi Việt Nam không chỉ xuất khẩu nông sản mà còn xuất khẩu tri thức, công nghệ và mô hình phát triển bền vững cho thế giới.

-----

* Các địa danh được nhắc tới trong bài viết là địa danh khi chưa thực hiện sáp nhập tỉnh.

Quỳnh Anh