Đậu tương không chỉ là một loại cây trồng quan trọng đối với an ninh lương thực mà còn là một trong những cây trồng có khả năng cải tạo đất và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, phát triển đậu tương vụ Đông vẫn đối mặt với nhiều thách thức, nhất là trong bối cảnh biến đổi khí hậu và các yếu tố tác động từ môi trường.
Các chuyên gia tham gia hội thảo đã chỉ ra rằng, mặc dù Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển đậu tương trong vụ Đông, nhưng để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, cần có những giải pháp đồng bộ từ giống cây trồng đến kỹ thuật canh tác. Đặc biệt, vấn đề kháng bệnh và khả năng chịu rét của giống cây trồng là một yếu tố quyết định sự thành công của mô hình này.
Một trong những nội dung quan trọng tại hội thảo là việc phát triển các giống đậu tương có khả năng chịu rét và kháng bệnh tốt. Các giống cây này có thể đáp ứng được điều kiện thời tiết khắc nghiệt trong mùa đông, giúp nông dân nâng cao năng suất mà vẫn bảo vệ được môi trường. Các chuyên gia khuyến nghị rằng, việc kết hợp giữa giống cây trồng chất lượng và các phương pháp canh tác tiên tiến sẽ là chìa khóa để phát triển đậu tương bền vững.
Ngoài ra, việc áp dụng các giải pháp công nghệ sinh học trong sản xuất đậu tương cũng được nhấn mạnh. Các phương pháp bảo vệ cây trồng từ tự nhiên không chỉ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn nâng cao chất lượng nông sản, đáp ứng nhu cầu tiêu thụ trong và ngoài nước.
GS.VS Trần Đình Long – Chủ tịch Hội Giống cây trồng Việt Nam cho biết, trước đây, diện tích trồng đậu tương toàn quốc đạt 205 nghìn ha, nhưng giai đoạn 2017-2021 đã giảm mạnh xuống còn 36,8 nghìn ha. Mặc dù diện tích giảm, năng suất đậu tương bình quân vẫn tăng nhẹ từ 1,49 tấn/ha năm 2017 lên 1,62 tấn/ha năm 2021, tăng 0,13 tấn/ha, tương đương 8,7%.
GS.VS Trần Đình Long cho rằng cần tăng cường nghiên cứu di truyền phân tử, chọn tạo giống đậu tương ngắn ngày, chịu lạnh, giàu protein và isoflavone để phục vụ chế biến sữa đậu nành và dược liệu. Đồng thời, phát triển các giống đậu tương ăn tươi, phục vụ tiêu dùng trong nước và xuất khẩu cùng các kỹ thuật canh tác hữu cơ, cơ giới hóa trong thu hoạch.
Ông cũng nêu ra một số giải pháp về thu thập và lưu giữ nguồn gen đậu tương, hợp tác quốc tế. Việc sản xuất và chế biến theo chuỗi giá trị cũng được khuyến khích nhằm gia tăng giá trị thông qua các sản phẩm như sữa đậu nành, bột dinh dưỡng, chế phẩm isoflavone, phụ phẩm làm thức ăn chăn nuôi, giá thể nuôi nấm.
Một điểm nhấn đáng chú ý tại hội thảo là các mô hình sản xuất đậu tương thành công từ những vùng trồng đậu tương lớn như Hà Nam, Thái Bình, và Nam Định. Các mô hình này không chỉ nâng cao năng suất mà còn giúp kết nối sản phẩm đậu tương với các doanh nghiệp chế biến, tạo ra một chuỗi giá trị bền vững cho ngành nông nghiệp.
Bên cạnh đó, hội thảo cũng là dịp để các nông dân chia sẻ kinh nghiệm thực tế về việc áp dụng các kỹ thuật mới trong gieo trồng, chăm sóc và thu hoạch đậu tương. Những bài học này không chỉ mang lại lợi ích về năng suất mà còn giúp nông dân giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn lao động trong suốt quá trình sản xuất.
Hội thảo Phát triển đậu tương vụ Đông đã cung cấp một cái nhìn sâu sắc và toàn diện về những thách thức và cơ hội trong việc phát triển cây đậu tương tại Việt Nam. Các giải pháp và mô hình sản xuất bền vững được đưa ra không chỉ giúp nông dân tăng trưởng năng suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao giá trị sản phẩm nông sản.
Với những giải pháp đồng bộ từ giống cây trồng cho đến công nghệ canh tác, ngành nông nghiệp Việt Nam sẽ có cơ hội phát triển mạnh mẽ trong tương lai, đặc biệt là đối với các cây trồng vụ Đông như đậu tương. Hội thảo là một dấu mốc quan trọng trong việc hướng đến nền nông nghiệp bền vững, góp phần vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.