Tóm tắt
Cây Quao nước (Dolichandrone spathacea) là loài thực vật bản địa sinh trưởng chủ yếu ở các vùng ven biển Việt Nam, có khả năng thích nghi tốt với điều kiện khắc nghiệt. Trong bối cảnh phát triển bền vững dược liệu địa phương, nghiên cứu này phân tích vai trò sinh thái của cây Quao nước, tiềm năng khai thác lá làm nguồn polyphenol và định hướng ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm chức năng và dược phẩm. Bài viết cũng đề xuất các giải pháp canh tác, khai thác hợp lý và phát triển chuỗi giá trị gắn với cộng đồng địa phương. Qua đó, khẳng định tiềm năng của Quao nước như một dược liệu bản địa có giá trị sinh thái và kinh tế cao.
Từ khóa: dược liệu bản địa, khai thác bền vững, polyphenol, Quao nước, sinh thái ven biển
Abstract
Dolichandrone spathacea is a native plant species mainly distributed in Vietnam’s coastal areas, with high ecological adaptability. In the context of sustainable development of local medicinal resources, this study analyzes the ecological role of Quao nuoc, the potential of its leaves as a polyphenol source, and possible applications in the functional food and pharmaceutical industries. The article also proposes cultivation strategies, sustainable harvesting, and local value chain development. These findings highlight Quao nuoc’s potential as an ecologically and economically valuable indigenous medicinal plant.
Keywords: coastal ecology, indigenous medicine, polyphenol, Quao nuoc, sustainable harvesting
1. ĐẶT VẤN ĐỀ

Việc bảo tồn và khai thác bền vững nguồn tài nguyên dược liệu bản địa đang trở thành xu hướng quan trọng trong nghiên cứu và phát triển dược phẩm hiện đại[4]. Cây Quao nước (Dolichandrone spathacea) không chỉ có vai trò sinh thái trong bảo vệ hệ sinh thái rừng ngập mặn, mà còn là nguồn hợp chất tự nhiên quý giá, đặc biệt là nhóm polyphenol[6,7]. Tuy nhiên, việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm từ cây này vẫn còn hạn chế. Nghiên cứu này góp phần đánh giá tiềm năng phát triển dược liệu từ lá Quao nước từ góc nhìn sinh thái và ứng dụng.
2. VAI TRÒ SINH THÁI VÀ PHÂN BỐ
Cây Quao nước thường mọc ở các khu vực ven biển, đất mặn hoặc ngập mặn nhẹ, có khả năng chống chịu với điều kiện môi trường khắc nghiệt như gió bão, mặn và thiếu dinh dưỡng[8]. Ghi nhận cho thấy loài này phân bố chủ yếu tại các tỉnh ven biển miền Bắc và miền Trung Việt Nam. Sự tồn tại của cây này góp phần vào việc ổn định đất, tăng đa dạng sinh học và hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương.
3. KHẢ NĂNG KHAI THÁC VÀ HOẠT TÍNH SINH HỌC

So sánh với các loài thực vật có tiềm năng dược liệu khác như trà xanh, nghệ hay đinh lăng cho thấy hàm lượng polyphenol trong lá Quao nước không thua kém đáng kể[7]. Điều này được thể hiện rõ qua Hình 2. Bên cạnh đó, IC50 của dịch chiết Quao nước cũng ở mức tương đương hoặc thấp hơn một số loài, cho thấy khả năng kháng oxy hóa khá mạnh (Hình 3)[1]. Điều này khẳng định tính ứng dụng của Quao nước trong các sản phẩm chống oxy hóa tự nhiên.

Lá cây Quao nước chứa nhiều hợp chất phenolic và flavonoid có giá trị sinh học cao. Hàm lượng polyphenol tổng số trong lá được xác định đạt 17,41 ± 0,23 mg GAE/g nguyên liệu khô, theo phương pháp Folin-Ciocalteu[6]. Dịch chiết ethanol 70% từ lá Quao nước cho giá trị IC50 là 89,57 µg/mL trong thử nghiệm bắt gốc DPPH, cho thấy khả năng chống oxy hóa tương đối mạnh[1]. Hoạt tính này mở ra tiềm năng ứng dụng trong sản phẩm bảo vệ sức khỏe, đặc biệt trong ngành thực phẩm chức năng và dược phẩm tự nhiên[2,5].
4. ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN CHUỖI GIÁ TRỊ
Bảng 1. Phân tích SWOT cho phát triển dược liệu từ lá Quao nước
Yếu tố nội tại | Yếu tố bên ngoài |
Điểm mạnh (S) |
Cây bản địa, dễ thích nghi, giàu hoạt chất |
Điểm yếu (W) |
Chưa có quy trình chuẩn hóa chiết tách |
Cơ hội (O) |
Nhu cầu tăng về dược liệu tự nhiên |
Thách thức (T) |
Biến đổi khí hậu và xâm nhập mặn |
Việc phát triển chuỗi giá trị không chỉ góp phần nâng cao giá trị kinh tế cho cây thuốc bản địa mà còn giúp bảo tồn hệ sinh thái ven biển một cách bền vững. Để phát triển chuỗi giá trị bền vững từ lá cây Quao nước, cần triển khai các bước cụ thể như sau:
- Xây dựng vùng nguyên liệu ổn định tại các địa phương ven biển.
- Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc và thu hái bền vững theo tiêu chuẩn GACP-WHO.
- Thiết lập quy trình chiết tách, định lượng hoạt chất (polyphenol, flavonoid) đạt tiêu chuẩn Dược điển.
- Hợp tác với viện nghiên cứu và doanh nghiệp dược để phát triển sản phẩm thử nghiệm (trà túi lọc, viên nang chống oxy hóa,…).
- Đăng ký nhãn hiệu, xây dựng thương hiệu địa phương gắn với chỉ dẫn địa lý để mở rộng thị trường trong nước và xuất khẩu.
Việc phát triển chuỗi giá trị từ lá Quao nước cần gắn với khai thác bền vững và tạo sinh kế cho cộng đồng địa phương. Cần nghiên cứu hoàn thiện quy trình chiết tách hoạt chất, xây dựng vùng nguyên liệu ổn định và áp dụng công nghệ chế biến phù hợp. Việc liên kết với doanh nghiệp, xây dựng chỉ dẫn địa lý và mô hình hợp tác xã có thể tạo đà cho sản phẩm từ Quao nước vươn ra thị trường rộng lớn.
5. KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ
Lá cây Quao nước có tiềm năng lớn trong việc phát triển thành dược liệu bản địa có giá trị cao nhờ vào hoạt tính sinh học mạnh và khả năng thích nghi sinh thái tốt. Để hiện thực hóa tiềm năng này, cần có chiến lược quy hoạch vùng nguyên liệu, nghiên cứu chuyên sâu và phát triển mô hình liên kết chuỗi giá trị hiệu quả. Đồng thời, việc bảo tồn nguồn gen và kết hợp phát triển kinh tế - sinh thái là định hướng quan trọng trong giai đoạn tới.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Brand-Williams W, Cuvelier ME, Berset C. Use of a free radical method to evaluate antioxidant activity. LWT Food Sci Technol. 1995;28(1):25–30.
2. Huynh MQ, Tran QH. Trends in polyphenol-based drug development from Southeast Asian flora. Pharm Innov J. 2022;11(3):88–94.
3. Le NT, Nguyen HT. Evaluation of antioxidant and anti-inflammatory activities of Vietnamese mangrove plants. J Nat Med Res. 2023;15(1):34–41.
4. Nguyen TTH, Le TH. SWOT analysis in developing local medicinal plant resources. J Agric Sustain Dev. 2022;14(2):55–64.
5. Phan TD, Vo BT. Potential uses of native coastal plants in functional food applications: A case study in Central Vietnam. J Tradit Med Appl. 2021;9(4):211–219.
6. Singleton VL, Rossi JA. Colorimetry of total phenolics with phosphomolybdic-phosphotungstic acid reagents. Am J Enol Vitic. 1965;16(3):144–158.
7. Tien VQ, Giang PQ. Optimization of polyphenol extraction from Dolichandrone spathacea leaves. Vietnam J Sci Technol. 2024;62(2):110–116.
8. Tran DT, Pham MT. Ecological assessment of coastal medicinal flora in southern Vietnam. Ecol Nat Resour. 2021;27(3):78–85.