Vương quốc Anh giám sát và bảo vệ chất lượng đất canh tác như thế nào?

STNN - Vương quốc Anh là một quốc gia có lịch sử nông nghiệp lâu đời, đã xây dựng được một hệ thống hướng dẫn kỹ thuật và chính sách hỗ trợ nông nghiệp tương đối hoàn chỉnh, đồng thời áp dụng những tiến bộ mới trong công tác giám sát và bảo vệ chất lượng đất canh tác.
dat-canh-tac-nong-nghiep-cua-anh-stnn-1761636957.webp
Hình minh họa.

Gần đây, với nhận thức ngày càng sâu sắc về sinh thái và sự quan tâm ngày càng tăng đối với các vấn đề như carbon hữu cơ trong đất và sức khỏe đất, Vương quốc Anh đã đạt được những tiến bộ mới trong các nỗ lực giám sát và bảo vệ chất lượng đất canh tác trong những năm gần đây.

Tổng quan về nông nghiệp Anh 

Trong những năm qua, Vương quốc Anh đã phát triển bốn vùng nông nghiệp chính. Đầu tiên là vùng nông nghiệp màu mỡ phía đông nam, chủ yếu sản xuất ngũ cốc. Tiếp theo là vùng đồng cỏ mưa nhiều, nơi điều kiện khắc nghiệt khiến chăn nuôi trở thành hoạt động chính, trong khi lâm nghiệp chỉ là ngành phụ. Vùng nông nghiệp kết hợp, bao gồm miền trung và miền bắc nước Anh cùng đồng bằng miền nam Scotland, quan trọng cả về ngũ cốc lẫn chăn nuôi. Cuối cùng, ở Bắc Ireland, chăn nuôi gia súc, lợn và trồng khoai tây là chính, với lâm nghiệp cũng chỉ là ngành phụ. Cách bố trí này giúp tối ưu hóa lợi thế sản xuất của từng vùng và nâng cao hiệu quả trong nông nghiệp.

Đặc điểm của việc giám sát và bảo vệ chất lượng đất nông nghiệp

Vương quốc Anh có xu hướng nhìn nhận đất canh tác không chỉ là phương tiện sản xuất mà còn là một phần thiết yếu của môi trường sinh thái. Mạng lưới giám sát tự nhiên Anh bao gồm ba loại giám sát: giám sát dài hạn, giám sát tác động và giám sát di động, với sự chú trọng vào đất, không khí, thảm thực vật và đa dạng sinh học. Mạng lưới giám sát dài hạn có 185 địa điểm lấy mẫu đất, nơi các mẫu đất được thu thập và kiểm tra trung bình từ sáu đến chín năm một lần, nhằm hiểu rõ các đặc điểm chất lượng đất và tác động của các điều kiện bên ngoài đến chất lượng này.
Bên cạnh đó, Mạng lưới giám sát thay đổi môi trường, với 11 địa điểm giám sát trên cạn và 46 địa điểm dưới nước, phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố môi trường và các thành phần hệ sinh thái, trong đó có đất. Mục tiêu là hỗ trợ các giải pháp cho nhiều vấn đề môi trường, bao gồm ô nhiễm đất và nước, suy giảm đa dạng sinh học và hiện tượng nóng lên toàn cầu.

Mạng lưới Khảo sát Phân bón Nông dân, được thành lập vào những năm 1940 và được chính phủ tài trợ, tập trung vào việc điều tra cách nông dân sử dụng phân bón hóa học và phân chuồng. Mục tiêu của mạng lưới này là tăng cường quy định về đầu vào đất canh tác, cung cấp cơ sở để đánh giá vùng nguy cơ nitrat, tính toán cân bằng dinh dưỡng đất và hướng dẫn nông dân trong việc bón phân, từ đó thúc đẩy việc bảo vệ chất lượng đất canh tác.

Vương quốc Anh cũng đã thiết lập các hệ thống đánh giá chất lượng đất canh tác ở cả Scotland và Anh, dựa trên các điều kiện khí hậu khu vực, địa hình và các đặc điểm vật lý, hóa học và sinh học của đất. Những hệ thống này được thiết kế đơn giản, dễ sử dụng và có tính ứng dụng cao, nhằm giúp nông dân trong các hoạt động sản xuất của họ.

Scotland sử dụng Hệ thống Macaulay để phân loại năng suất đất canh tác, chia đất thành bảy cấp dựa trên tiềm năng sản xuất và khả năng canh tác cây trồng. Điều này rất quan trọng để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên đất canh tác, đồng thời phản ánh trực quan giá trị sử dụng của tài nguyên này, thường được dùng làm tài liệu tham khảo cho nông dân khi giao dịch đất đai.

Ngoài ra, Viện Thực vật Nông nghiệp Quốc gia của Vương quốc Anh đang phát triển hệ thống VESS (đánh giá trực quan về cấu trúc đất). Hệ thống này thực hiện quan sát cấu trúc đất và quần thể giun đất, kiểm tra độ pH, chất hữu cơ, phốt pho, kali và magiê có sẵn, cùng với việc điều tra thông tin quản lý đất. Từ những dữ liệu này, VESS tạo ra một điểm số toàn diện và đưa ra các khuyến nghị về việc sử dụng đất hợp lý nhằm cải thiện sức khỏe của đất.

Với trọng tâm vào sinh thái đất nông nghiệp và thúc đẩy công nghệ nông nghiệp, việc cải thiện chất lượng đất canh tác đã trở nên có hệ thống tại Vương quốc Anh. Thông qua "Kế hoạch Phát triển Xanh", chính phủ khuyến khích năng lượng tái tạo, quản lý thuốc trừ sâu an toàn, dinh dưỡng tổng hợp, canh tác đa dạng, luân canh, canh tác bảo tồn, hàng rào và rào chắn cỏ dại, cũng như xen canh với hoa. Những nỗ lực này không chỉ hỗ trợ cải thiện môi trường nông thôn mà còn duy trì đa dạng sinh học, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững. Phát triển xanh hiện đã trở thành xu hướng chung trên toàn quốc.

Để liên tục thúc đẩy sự phát triển của nông nghiệp và nông thôn, đồng thời nâng cao khả năng cạnh tranh của ngành nông nghiệp, chính phủ Anh thực hiện khuôn khổ CAP của EU. Ngoài ra, chính phủ cũng áp dụng các chính sách liên quan đến phân bón và phân chuồng của EU, bao gồm Chỉ thị về Nitrat (1991), Chỉ thị khung về nước của EU (2000) và Chỉ thị về nước ngầm của EU (2006).

Các khu vực dễ bị ô nhiễm nitrat đã được xác định, và để giảm nguy cơ ô nhiễm này trong nông nghiệp, các quy định về việc sử dụng phân bón và phân chuồng đã được thiết lập. Những quy định này cấm bón phân đạm trong phạm vi 2 mét tính từ mặt nước hoặc hàng rào cây bụi, và cấm bón phân chuồng trong phạm vi 10 mét tính từ mặt nước và 50 mét từ suối và giếng. Ngoài ra, việc bón phân hữu cơ có hàm lượng nitơ cao bị cấm trên đất nông nghiệp cát từ ngày 1/8 đến 31/12, và trên các loại đất nông nghiệp khác từ ngày 1/10 đến 31/1 năm sau.

Anh đã triển khai một loạt chính sách trợ cấp nông nghiệp

Hơn nữa, một cơ chế trợ cấp khuyến khích đã được thiết lập để khuyến khích nông dân nâng cao nỗ lực bảo vệ chất lượng đất nông nghiệp. Dựa trên Chính sách nông nghiệp chung của EU và các quy tắc của WTO, Anh đã triển khai một loạt chính sách trợ cấp nông nghiệp, bao gồm Chương trình thanh toán cơ bản, Chương trình xanh và Chương trình phát triển nông thôn.

Chương trình thanh toán cơ bản chủ yếu hỗ trợ phát triển sản xuất nông nghiệp, yêu cầu các trang trại có diện tích tối thiểu 5 ha và trồng cây lâu năm hoặc cỏ để bảo vệ độ phì nhiêu của đất. Hỗ trợ này được cung cấp thông qua các khoản trợ cấp trực tiếp, tương ứng với chất lượng đất nông nghiệp (cao, trung bình và thấp), và nông dân dưới 40 tuổi nhận được trợ cấp bổ sung.

Chương trình xanh khuyến khích nông dân đa dạng hóa cây trồng, yêu cầu nông dân có từ 10 đến 30 ha đất nông nghiệp phải trồng ít nhất hai loại cây khác nhau, và nông dân có trên 30 ha được phép trồng ít nhất ba loại cây khác nhau. Các quy định về môi trường cũng được ban hành để khuyến khích nông dân phát triển năng lượng tái tạo như gió, mặt trời, bảo tồn nước và năng lượng sinh khối, kèm theo các khoản trợ cấp.

Chương trình phát triển nông thôn là trụ cột thứ hai trong chính sách trợ cấp nông nghiệp của Vương quốc Anh, nhằm giảm thiểu chi phí môi trường nông nghiệp bằng cách kiểm soát việc tiêu thụ nước, phân đạm và thuốc trừ sâu, đồng thời cải thiện quản lý nước thải, phân chuồng và chất thải chăn nuôi. Mức trợ cấp được xác định dựa trên việc nông dân có đáp ứng các tiêu chuẩn sản xuất nông nghiệp do chính phủ quy định hay không.

Tiên phong trong nghiên cứu chất lượng đất và ứng dụng công nghệ 

Viện Nghiên cứu Rothamsted tại Anh là tổ chức đầu tiên trên thế giới tiến hành các thí nghiệm giám sát dài hạn về chất lượng đất canh tác. Từ năm 1843, viện đã thành lập tám trạm thí nghiệm thực địa để thực hiện các nghiên cứu dài hạn, nhằm đánh giá tác động của phân bón, luân canh cây trồng, giống cây và bảo vệ thực vật đối với độ phì nhiêu của đất và năng suất cây trồng.

Kho lưu trữ của Viện chứa hơn 300.000 mẫu đất, cây trồng và phân bón được thu thập từ khi bắt đầu các thí nghiệm. Dữ liệu và mẫu tích lũy theo thời gian trong nghiên cứu về chất lượng đất canh tác là vô giá, cung cấp thông tin hỗ trợ quan trọng cho các vấn đề dài hạn như sự tiến hóa của độ phì nhiêu đất, các loài xâm lấn và thay đổi môi trường. Chúng cũng là tài liệu nguồn cho các nghiên cứu ngắn hạn, chẳng hạn như phản ứng của sâu bệnh đối với những thay đổi môi trường trong quá khứ.

Những thí nghiệm này đã cung cấp công cụ quan trọng để xác minh các câu hỏi khoa học mới, đóng góp lớn vào sự phát triển của nông học, khoa học đất, dinh dưỡng thực vật, sinh thái học và khoa học môi trường. Hơn nữa, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc khám phá tính bền vững của nông nghiệp, do đó được gọi là "thí nghiệm kinh điển". Kết quả từ các thí nghiệm thực địa dài hạn tại Viện cho thấy nhiều quá trình trong hệ sinh thái nông nghiệp diễn ra chậm chạp và các điều kiện môi trường liên tục thay đổi một cách khó lường. Các thí nghiệm này giúp phát hiện những xu hướng dài hạn trong hệ sinh thái nông nghiệp, điều mà không thể nắm bắt hoặc thay thế bằng các thí nghiệm ngắn hạn.

Hệ thống nông nghiệp ở Anh thiếu các cơ quan chuyên trách thúc đẩy công nghệ, chủ yếu dựa vào các phương tiện thị trường như hiệp hội và doanh nghiệp để chuyển đổi những thành tựu khoa học và công nghệ. Điều này đã hình thành một mô hình phát triển mang tên "nghiên cứu + công ty + hiệp hội ngành + nông dân" nhằm thúc đẩy và ứng dụng công nghệ.

Đại học Cranfield, dựa trên việc thu thập dữ liệu và phân tích mẫu từ nhiều khu vực trong 60-70 năm qua, đã phát triển phần mềm Lập bản đồ Loại đất cho Anh và xứ Wales. Phần mềm này không chỉ cho phép truy vấn dữ liệu về loại đất, kết cấu, thoát nước và độ phì nhiêu ở các khu vực khác nhau mà còn đề xuất các loại cây trồng và tỷ lệ bón phân phù hợp cho từng khu vực hoặc trang trại, từ đó giúp nghiên cứu khoa học phục vụ tốt hơn cho sản xuất nông nghiệp.

Viện Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc gia (NIAB) của Anh chủ yếu tiến hành nghiên cứu về canh tác, bảo vệ thực vật, chọn tạo giống, bảo quản, sinh lý thực vật và sinh sản thực vật. Trong những năm gần đây, với sự sụt giảm nguồn tài trợ từ chính phủ, Viện đã chủ động hợp tác với các công ty tư vấn, hợp tác xã nông nghiệp, trang trại lớn và các tổ chức khác. Việc này không chỉ giúp Viện có nguồn tài trợ để tiếp tục nghiên cứu mà còn hỗ trợ các đối tác giải quyết các vấn đề thực tiễn, tạo ra sự kết hợp chặt chẽ và hiệu quả hơn giữa nghiên cứu khoa học và ứng dụng.

Chử Cường (t/h)