Với thách thức toàn cầu về biến đổi khí hậu, các quốc gia đều đang đối mặt với yêu cầu cấp bách về giảm phát thải khí nhà kính. Tại Việt Nam, ngành nông nghiệp chiếm tỷ lệ phát thải lớn, ước tính khoảng 43% tổng lượng phát thải quốc gia, tương đương 65-150 triệu tấn CO2 mỗi năm. Trong bối cảnh này, chuyển đổi sang mô hình nông nghiệp xanh, giảm phát thải khí nhà kính và hướng tới mục tiêu Net Zero vào năm 2050 không chỉ là yêu cầu cấp thiết mà còn là cơ hội để ngành nông nghiệp phát triển bền vững. Một trong những giải pháp quan trọng là việc cấp chứng chỉ carbon và giao dịch tín chỉ carbon trong sản xuất nông nghiệp. Diễn đàn "Khơi thông nguồn lực đất đai, hướng tới mục tiêu Net Zero, bảo vệ môi trường nông thôn" đã đặt ra những vấn đề then chốt về việc giảm phát thải và phát triển nền nông nghiệp xanh tại Việt Nam.
Theo Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường Đỗ Đức Duy, nông nghiệp Việt Nam hiện đang đóng góp một phần lớn vào tổng lượng phát thải khí nhà kính. Hoạt động nông nghiệp bao gồm sản xuất lúa, chăn nuôi, sử dụng phân bón hóa học và đốt rơm rạ, đều có những tác động tiêu cực đến môi trường. Cụ thể, nông nghiệp chiếm khoảng 43% tổng phát thải CO2 của quốc gia, một con số đáng lo ngại khi mà mục tiêu Net Zero vào năm 2050 đang ngày càng gần. Do đó, việc giảm phát thải từ ngành nông nghiệp là một trong những nhiệm vụ cấp bách trong công cuộc đạt mục tiêu này.
Giải pháp tín chỉ carbon trong nông nghiệp
Một trong những giải pháp quan trọng để giảm phát thải là áp dụng mô hình tín chỉ carbon. Các hoạt động nông nghiệp có thể hướng tới việc cấp chứng chỉ carbon để tạo ra các tín chỉ giao dịch, từ đó thu hút vốn đầu tư và hỗ trợ phát triển bền vững. Việc cấp tín chỉ carbon cho những mô hình canh tác thân thiện với môi trường không chỉ giúp giảm thiểu tác động của nông nghiệp đến biến đổi khí hậu mà còn tạo ra nguồn thu mới cho người nông dân.
Các mô hình nông nghiệp như trồng dâu nuôi tằm tại các tỉnh miền núi như Lào Cai, Vĩnh Phúc đang được xem là một ví dụ điển hình. Hợp tác xã Nấm Tam Đảo đã thành công trong việc phát triển vùng nguyên liệu trồng dâu, với mục tiêu không sử dụng phân bón hóa học hay thuốc bảo vệ thực vật, bảo vệ môi trường và đồng thời giúp đất đai duy trì độ phì nhiêu. Mô hình này không chỉ giúp tăng trưởng kinh tế mà còn giảm thiểu phát thải CO2, từ đó có thể tham gia vào thị trường tín chỉ carbon. Đây là một minh chứng rõ ràng cho việc ngành nông nghiệp có thể làm gì để đạt được mục tiêu Net Zero vào năm 2050.
Khó khăn và thách thức trong việc triển khai tín chỉ carbon
Mặc dù tiềm năng là rất lớn, nhưng để triển khai hiệu quả mô hình tín chỉ carbon trong nông nghiệp, Việt Nam còn phải đối mặt với không ít khó khăn. Đầu tiên, một trong những thách thức lớn nhất là thiếu hệ thống tiêu chuẩn rõ ràng để cấp chứng chỉ carbon cho các hoạt động nông nghiệp. Bộ Tài nguyên và Môi trường và các cơ quan liên quan cần xây dựng một khung pháp lý vững chắc để các mô hình nông nghiệp có thể dễ dàng tham gia vào thị trường tín chỉ carbon.
Thứ hai, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chính phủ, các doanh nghiệp và người nông dân để triển khai các giải pháp giảm phát thải trong nông nghiệp. Các chương trình đào tạo về cách giảm phát thải khí nhà kính trong sản xuất nông nghiệp cần được tổ chức để nâng cao nhận thức và năng lực cho nông dân. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đang triển khai các kế hoạch cụ thể để giảm phát thải trong các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản, tuy nhiên cần tiếp tục đẩy mạnh các giải pháp này.
Vai trò của các tổ chức quốc tế và hợp tác công tư
Bên cạnh sự hỗ trợ từ chính phủ, các tổ chức quốc tế cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Việt Nam trong quá trình chuyển đổi sang nền nông nghiệp xanh. Cục Biến đổi khí hậu, Bộ Tài nguyên và Môi trường, và Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn cần tiếp tục hợp tác chặt chẽ với các đối tác quốc tế để triển khai các dự án phát triển tín chỉ carbon, đặc biệt là với các đối tác như Ngân hàng Thế giới, các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp quốc tế.
Trong các lĩnh vực khác của nông nghiệp như trồng lúa, trồng rừng, hoặc chăn nuôi, cần có các cơ chế ưu đãi để khuyến khích nông dân áp dụng các phương pháp sản xuất giảm phát thải. Những cơ chế này có thể bao gồm hỗ trợ tài chính, đào tạo về kỹ thuật canh tác và tiếp cận các công nghệ mới giúp giảm phát thải. Đồng thời, việc tạo ra thị trường tín chỉ carbon hiệu quả sẽ giúp tăng cường sự tham gia của doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế, thúc đẩy nền nông nghiệp bền vững.
Nông nghiệp là một ngành có tiềm năng lớn trong việc giảm phát thải khí nhà kính và đóng góp vào mục tiêu Net Zero vào năm 2050 của Việt Nam. Tuy nhiên, để thực hiện điều này, cần có những nỗ lực chung từ chính phủ, doanh nghiệp và người dân. Việc cấp chứng chỉ carbon và phát triển thị trường tín chỉ carbon sẽ mở ra cơ hội lớn cho nông dân và các doanh nghiệp nông nghiệp. Để đạt được mục tiêu này, Việt Nam cần xây dựng một khung pháp lý rõ ràng, phát triển các tiêu chí hướng dẫn cụ thể và đẩy mạnh hợp tác quốc tế. Chỉ khi có sự tham gia đầy đủ từ tất cả các bên liên quan, mục tiêu xây dựng nền nông nghiệp xanh và đạt Net Zero vào năm 2050 mới có thể trở thành hiện thực.