Công nghệ chỉnh sửa gen - chìa khóa mới cho nông nghiệp bền vững của Việt Nam

Công nghệ chỉnh sửa gen đang mở ra một kỷ nguyên mới cho nông nghiệp Việt Nam, khi cho phép con người can thiệp chính xác vào bộ gen của cây trồng, vật nuôi để nâng cao năng suất, chất lượng, khả năng chống chịu và giảm phụ thuộc vào hóa chất nông nghiệp. Tại Diễn đàn “Chỉnh sửa gen trong nông nghiệp - Công nghệ chiến lược gắn với khung pháp lý” do Bộ Nông nghiệp và Môi trường tổ chức sáng 18/10, các chuyên gia nhận định đây là hướng đi mang tính chiến lược, góp phần hiện đại hóa sản xuất nông nghiệp và bảo đảm an ninh lương thực trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu ngày càng gay gắt.

Phát biểu khai mạc diễn đàn, Thứ trưởng Phùng Đức Tiến khẳng định khoa học và công nghệ là động lực then chốt cho phát triển nông nghiệp bền vững, nâng cao năng suất, chất lượng và sức cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế. Ông nhấn mạnh tinh thần đổi mới này đã được cụ thể hóa trong Nghị quyết số 19-NQ/TW (2022) và Nghị quyết số 57-NQ/TW (2024) của Bộ Chính trị, coi khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo là nền tảng hiện đại hóa lực lượng sản xuất và nâng cao giá trị gia tăng cho nền kinh tế.

Theo Thứ trưởng, hiện nay khoa học - công nghệ đóng góp khoảng 30% giá trị gia tăng của toàn ngành nông nghiệp. Trong những năm qua, Việt Nam đã làm chủ nhiều công nghệ chọn tạo giống cây trồng, vật nuôi có năng suất cao, ứng dụng công nghệ sinh học, công nghệ số, tự động hóa và truy xuất nguồn gốc trong toàn bộ chuỗi sản xuất - chế biến - tiêu thụ. Nhờ đó, nông nghiệp Việt Nam không chỉ đảm bảo an ninh lương thực quốc gia mà còn duy trì vị thế xuất khẩu hàng đầu thế giới về gạo, cà phê, hồ tiêu, thủy sản, rau quả và gỗ. Dự kiến năm 2025, giá trị xuất khẩu nông nghiệp có thể đạt 67-70 tỷ USD, một kỷ lục mới cho ngành.

gene-1761530719.png
Quang cảnh Diễn đàn.

Dù vậy, ông Tiến cũng thẳng thắn chỉ ra rằng trình độ khoa học công nghệ của Việt Nam vẫn còn khoảng cách đáng kể so với các nước phát triển. Các nghiên cứu nền tảng về sinh học phân tử, công nghệ tế bào, vật liệu sinh học hay chỉnh sửa gen vẫn còn hạn chế; sự gắn kết giữa viện – trường – doanh nghiệp chưa thật chặt chẽ; cơ chế tài chính cho nghiên cứu vẫn còn rườm rà, thiếu linh hoạt. Ông cho rằng để khơi dậy tinh thần sáng tạo, cần có một cơ chế “khoán 10 mới trong khoa học công nghệ,” giúp các nhà khoa học yên tâm cống hiến, tránh tình trạng “trăn trở với nghiên cứu nhưng vẫn lo toan cuộc sống.”

Trước yêu cầu phát triển mới, Thứ trưởng Phùng Đức Tiến cho biết công nghệ chỉnh sửa gen (gene editing) đang trở thành một hướng đi chiến lược trong nông nghiệp hiện đại. Công nghệ này cho phép thay đổi chính xác những đoạn gen cụ thể, từ đó tạo ra giống cây trồng và vật nuôi có năng suất, chất lượng và khả năng chống chịu cao hơn mà không cần đưa DNA ngoại lai vào cơ thể sinh vật. Đây là bước tiến vượt bậc so với biến đổi gen truyền thống (GMO), đồng thời mở ra cơ hội giảm mạnh việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, tăng tính bền vững và an toàn sinh học trong sản xuất nông nghiệp.

Tuy nhiên, để công nghệ này phát huy hiệu quả, Thứ trưởng nhấn mạnh cần có khung pháp lý đầy đủ, minh bạch và cập nhật với thực tiễn quốc tế. Bộ Nông nghiệp và Môi trường đang phối hợp cùng các bộ, ngành liên quan sửa đổi Luật Đa dạng sinh học, trong đó làm rõ khái niệm “sinh vật chỉnh sửa gen,” xây dựng tiêu chuẩn quản lý rủi ro và quy trình thương mại phù hợp. Ông cho rằng điều này không chỉ bảo đảm an toàn sinh học mà còn tạo hành lang pháp lý thông thoáng cho nghiên cứu, thử nghiệm và ứng dụng công nghệ gen tiên tiến.

Tiến sĩ Nguyễn Văn Long, Vụ trưởng Vụ Khoa học và Công nghệ (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), chia sẻ thêm rằng trên thế giới hiện tồn tại hai cách tiếp cận chính khi quản lý sản phẩm chỉnh sửa gen. Cách thứ nhất dựa trên đặc tính sinh học của sản phẩm cuối cùng, không phụ thuộc vào công nghệ tạo ra nó; cách thứ hai quản lý theo quy trình công nghệ. Nhiều quốc gia tiên tiến đã áp dụng phương pháp linh hoạt hơn, coi công nghệ chỉnh sửa gen là công cụ quan trọng thúc đẩy nông nghiệp xanh và bền vững. Việt Nam cũng đang nghiên cứu sửa đổi Luật Đa dạng sinh học 2008 để bổ sung khái niệm, quy định và cơ chế quản lý phù hợp với xu thế toàn cầu.

Ông Long cho rằng việc xây dựng khung pháp lý cho chỉnh sửa gen là quá trình phức tạp và dài hạn, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ ngành, nhà khoa học, doanh nghiệp và sự cam kết mạnh mẽ của nhà hoạch định chính sách. Trong thời gian tới, Bộ sẽ hiện đại hóa hệ thống phòng thí nghiệm, cơ sở dữ liệu gen quốc gia, đồng thời phát triển đội ngũ nhân lực chất lượng cao và thúc đẩy các chương trình nghiên cứu trọng điểm gắn với đổi mới sáng tạo, bảo hộ sở hữu trí tuệ và chuyển đổi số.

Tại diễn đàn, các chuyên gia thống nhất rằng chỉnh sửa gen không nên bị nhầm lẫn với biến đổi gen (GMO). Sản phẩm chỉnh sửa gen hầu như không chứa DNA ngoại lai, tương đồng với giống lai tự nhiên và có thể rút ngắn thời gian chọn tạo giống từ 10–15 năm xuống chỉ còn 2–5 năm. Tuy nhiên, vì luật hiện hành chỉ định nghĩa “sinh vật biến đổi gen,” nên các sản phẩm chỉnh sửa gen vẫn bị xếp chung nhóm GMO, gây khó khăn cho thương mại hóa và hội nhập quốc tế.

Các nhà khoa học kiến nghị cần tách biệt khái niệm “chỉnh sửa gen” khỏi “biến đổi gen,” áp dụng cơ chế quản lý dựa trên bản chất của sản phẩm cuối cùng, thay vì công nghệ sử dụng. Đồng thời, cần thúc đẩy hợp tác công – tư, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực này, tạo chuỗi đổi mới sáng tạo khép kín từ nghiên cứu cơ bản đến ứng dụng thương mại. Chỉ khi đó, Việt Nam mới có thể nắm bắt cơ hội mà công nghệ gen mang lại, góp phần xây dựng nền nông nghiệp sinh học, xanh và bền vững, bắt kịp trình độ khu vực và thế giới.