Những yếu tố cần thiết cho ngành tôm phát triển bền vững

STNN - Ngành tôm Việt Nam từ lâu đã khẳng định vị thế là một trong những nhà cung cấp tôm hàng đầu thế giới, với các thị trường trọng điểm như EU, Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc. Là một ngành kinh tế mũi nhọn, ngành tôm không chỉ mang lại nguồn thu lớn mà còn tạo việc làm cho hàng triệu lao động.

Tuy nhiên, trong bối cảnh biến đổi khí hậu, yêu cầu khắt khe từ thị trường quốc tế và áp lực về môi trường ngày càng gia tăng, việc phát triển bền vững không còn là lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc. Để đạt được mục tiêu này, ngành tôm nuôi cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp, từ quản lý môi trường, ứng dụng công nghệ, đến xây dựng chuỗi giá trị minh bạch và có trách nhiệm.

nhung-yeu-to-can-thiet-cho-nganh-tom-phat-trien-ben-vung-1743407939.jpeg
 

Trước hết, việc tuân thủ các quy định về vệ sinh dịch tễ và kiểm dịch động thực vật (SPS) là yếu tố sống còn để tôm Việt Nam giữ vững chỗ đứng trên thị trường toàn cầu. Các thị trường lớn như EU hay Mỹ đặt ra những tiêu chuẩn nghiêm ngặt về dư lượng kháng sinh, hóa chất, vi sinh vật và kim loại nặng trong sản phẩm thủy sản. Nếu không đáp ứng được, nguy cơ bị trả hàng hoặc cấm nhập khẩu là điều khó tránh khỏi. Thực tế, đã có những lô tôm Việt Nam bị từ chối do vi phạm tiêu chuẩn SPS, gây thiệt hại không nhỏ về kinh tế và uy tín. Do đó, các trang trại và doanh nghiệp cần đầu tư vào quy trình sản xuất an toàn, kiểm soát chặt chẽ từ khâu nuôi đến chế biến, nhằm đảm bảo chất lượng tôm đạt chuẩn và nâng cao giá trị thương hiệu.

Bên cạnh đó, định hướng tăng trưởng xanh đang trở thành kim chỉ nam cho sự phát triển bền vững của ngành. Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh khuyến khích áp dụng các mô hình nuôi tôm tiết kiệm tài nguyên, giảm phát thải khí nhà kính và hạn chế sử dụng kháng sinh. Thay vì phụ thuộc vào các phương pháp truyền thống gây áp lực lên môi trường, người nuôi tôm cần chuyển sang các giải pháp như nuôi tiết kiệm nước, sử dụng vật tư hiệu quả và phát triển các giống tôm có khả năng thích nghi với biến đổi khí hậu. Đây không chỉ là cách bảo vệ hệ sinh thái mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm, đáp ứng xu hướng tiêu dùng xanh của thế giới.

Công nghệ tiên tiến cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất và giảm thiểu rủi ro. Hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS) cho phép tái sử dụng nước, giảm ô nhiễm và kiểm soát chất lượng môi trường ao nuôi một cách tối ưu. Trong khi đó, việc ứng dụng Internet vạn vật (IoT) và trí tuệ nhân tạo (AI) giúp người nuôi theo dõi các thông số như độ pH, oxy hòa tan hay nhiệt độ theo thời gian thực, từ đó đưa ra điều chỉnh kịp thời để ngăn ngừa dịch bệnh. Công nghệ Biofloc, với việc sử dụng vi sinh có lợi, không chỉ cải thiện hệ sinh thái ao nuôi mà còn giảm lượng nước cần thay thế, hạn chế ô nhiễm đáy ao. Ngoài ra, các công nghệ sấy thông minh như sấy thăng hoa hay sấy lạnh giúp bảo toàn giá trị sản phẩm sau thu hoạch, giảm hao hụt và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Chất lượng con giống là một yếu tố khác không thể xem nhẹ. Tôm bố mẹ sạch bệnh (SPF), có nguồn gốc rõ ràng và được kiểm soát bằng các phương pháp hiện đại như PCR, là nền tảng để đảm bảo vụ nuôi thành công. Ứng dụng công nghệ di truyền trong chọn giống còn giúp tạo ra các dòng tôm có năng suất cao, khả năng kháng bệnh tốt và thích nghi với điều kiện môi trường khắc nghiệt. Đây là bước đi cần thiết để giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, vốn là nỗi lo thường trực của người nuôi tôm.

Về quản lý thức ăn, việc tối ưu hóa hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) không chỉ giúp giảm chi phí mà còn hạn chế lượng chất thải ra môi trường. Thức ăn cần được thiết kế cân bằng dinh dưỡng, phù hợp với từng giai đoạn phát triển của tôm. Các nghiên cứu về nguồn protein thay thế như bột côn trùng hay công nghệ lên men thức ăn cũng đang mở ra hướng đi mới, vừa bền vững vừa tăng cường sức khỏe cho tôm. Song song với đó, quản lý môi trường ao nuôi cần được chú trọng thông qua xử lý nước đầu vào và nước thải hiệu quả, duy trì các thông số ổn định và giảm thiểu chất thải nhựa bằng các giải pháp tái sử dụng, tái chế.

Để ngành tôm nuôi thực sự bền vững, việc phát triển chuỗi giá trị minh bạch và có trách nhiệm là điều không thể thiếu. Sự liên kết chặt chẽ giữa người sản xuất giống, người nuôi, nhà chế biến và nhà xuất khẩu sẽ tạo ra một hệ sinh thái bền vững. Đảm bảo truy xuất nguồn gốc rõ ràng, tuân thủ các tiêu chuẩn lao động và trách nhiệm xã hội không chỉ đáp ứng yêu cầu của thị trường mà còn nâng cao niềm tin của người tiêu dùng. Cuối cùng, mô hình hợp tác công tư (PPP) cần được đẩy mạnh để kết nối nguồn lực chính sách của nhà nước với vốn đầu tư và công nghệ từ khu vực tư nhân, tạo động lực cho sự phát triển ổn định và lâu dài.

Ngành tôm nuôi Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để khẳng định vị thế, nhưng cũng đối mặt với không ít thách thức. Bằng cách thực hiện đồng bộ các giải pháp trên, từ tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, ứng dụng công nghệ, đến xây dựng chuỗi giá trị bền vững, ngành tôm nuôi không chỉ đảm bảo lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống cho cộng đồng. Đây là hành trang cần thiết để tôm Việt Nam vươn xa trên thị trường toàn cầu trong một tương lai bền vững.