Nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam: Một số vấn đề lý luận và thực tiễn trong phát triển bền vững

Bài viết khái quát thực trạng phát triển hữu cơ tại Việt Nam, từ đó đưa ra các khuyến nghị nhằm khai thác tối đa tiềm năng phát triển nông nghiệp bền vững ở nước ta trong thời gian tới.

Tóm tắt

Nông nghiệp hữu cơ đang là xu hướng phát triển toàn cầu, đáp ứng nhu cầu về thực phẩm sạch và bền vững. Việt Nam đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ của thị trường nông sản hữu cơ, với nhu cầu ngày càng cao từ các quốc gia phát triển. Các sản phẩm nông nghiệp hữu cơ của Việt Nam đã được xuất khẩu sang hơn 180 quốc gia, bao gồm các thị trường lớn như Hoa Kỳ, EU và Nhật Bản. Tuy nhiên, sự phát triển của ngành vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt là về quy mô sản xuất, đa dạng hóa sản phẩm và khả năng truy xuất nguồn gốc. Nghiên cứu này nhằm phân tích sâu hơn về thực trạng, tiềm năng và thách thức của nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp để thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành, góp phần nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp và bảo vệ môi trường.

Từ khóa: Nông nghiệp hữu cơ Việt Nam, tiềm năng thị trường, tính bền vững, chuỗi giá trị, hỗ trợ chính sách, nông nghiệp hữu cơ

Summary

Organic agriculture is a global development trend, meeting the demand for clean and sustainable food. Vietnam is witnessing strong growth in the organic agricultural market, with increasing demand from developed countries. Vietnamese organic agricultural products are already exported to over 180 countries, including major markets like the US, EU, and Japan. However, the development of the industry is still limited, especially in terms of production scale, product diversification and traceability. This study aims to further analyze the current situation, potential and challenges of organic agriculture in Vietnam, and propose solutions to promote the sustainable development of the industry, contributing to increasing the value of agricultural products and protecting the environment.

Keywords: Organic agriculture Vietnam, market potential, sustainability, value chain, policy support, organic agriculture

I. ĐẶT VẤN ĐỀ

Nông nghiệp truyền thống với phân bón tổng hợp, thuốc trừ sâu và chất điều hòa sinh trưởng đã gây ra những tác động tiêu cực đến hệ sinh thái, môi trường và sức khỏe con người. Do đó, nhiều quốc gia trên thế giới đã và đang nỗ lực chuyển đổi sang nền nông nghiệp hữu cơ an toàn. Theo báo cáo gần nhất của FiBL và IFOAM (2024)[1], diện tích đất nông nghiệp hữu cơ tiếp tục ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng, hiện tại đã đạt 89,3 triệu ha, trong đó Châu Đại Dương tiếp tục dẫn đầu với 53,2 triệu ha, chiếm tỷ lệ lớn nhất. Các khu vực khác bao gồm Châu Âu (18,5 triệu ha), Mỹ Latinh và Caribe (9,5 triệu ha), Châu Á (8,8 triệu ha), Bắc Mỹ (3,6 triệu ha) và Châu Phi (2,7 triệu ha). Báo cáo này đã khẳng định nông nghiệp hữu cơ đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và mất đa dạng sinh học. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, cần có sự nỗ lực của toàn xã hội trong việc thúc đẩy chuyển đổi sang nông nghiệp hữu cơ.

Việt Nam, với truyền thống nông nghiệp lâu đời và tiềm năng lớn, đang đẩy mạnh phát triển nông nghiệp hữu cơ. Các nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ đã góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, nông nghiệp hữu cơ Việt Nam vẫn còn đối mặt với những thách thức như quy mô sản xuất nhỏ, chất lượng sản phẩm chưa đồng đều và thiếu hụt các quy định pháp lý rõ ràng.

Để giải quyết những vấn đề trên, nghiên cứu “Nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam: Một số vấn đề lý luận và thực tiễn trong phát triển bền vững” sẽ tiến hành phân tích sâu hơn về thực trạng hiện tại, xác định các yếu tố thuận lợi và khó khăn, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp hữu cơ Việt Nam.

II. TỔNG QUAN TÀI LIỆU

Trên thế giới, nông nghiệp hữu cơ đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe con người và hệ sinh thái. Nghiên cứu của Lampkin (1990)[2] và Hans R. Herren (2011)[3] đã nhấn mạnh những lợi ích bền vững mà nông nghiệp hữu cơ mang lại, chẳng hạn như giảm sử dụng hóa chất và bảo tồn tài nguyên không tái tạo. Báo cáo FiBL và IFOAM (2024) cập nhật rằng diện tích đất nông nghiệp hữu cơ toàn cầu đã đạt 89,3 triệu ha, tăng 19,3% so với năm 2020 (74,9 triệu ha). Những nghiên cứu gần đây, đặc biệt trong giai đoạn 2022-2024, đã tập trung vào các giải pháp nâng cao hiệu quả của hệ thống nông nghiệp hữu cơ. Ullah và cộng sự (2015)[4] đã chỉ ra rằng sự gia tăng nhu cầu thực phẩm sạch đi liền với mức tăng thu nhập. Tiếp nối nghiên cứu này, FiBL (2021)[5] báo cáo rằng việc áp dụng công nghệ blockchain trong truy xuất nguồn gốc sản phẩm đã cải thiện đáng kể độ tin cậy và tính minh bạch của chuỗi cung ứng hữu cơ ở các quốc gia như Úc, Đức và Mỹ.

Tại Việt Nam, nông nghiệp hữu cơ tuy còn mới mẻ nhưng đang thu hút nhiều sự chú ý từ giới nghiên cứu và chính sách. Nguyễn Văn Bộ (2017)[6] đã nhấn mạnh cơ hội phát triển nhờ vào nhu cầu tiêu dùng trong và ngoài nước ngày càng tăng. Ngày 15/11/2024, báo cáo tại Hội thảo “Phát triển nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam" [7] cho thấy, tính đến cuối năm 2023, cả nước hiện có 74.540 ha sản xuất nông nghiệp hữu cơ, chiếm 0,5% tổng diện tích sản xuất nông nghiệp của Việt Nam. Tuy nhiên, sản xuất hữu cơ vẫn đối mặt với các thách thức như thiếu hạ tầng hỗ trợ, chi phí sản xuất cao, và nhận thức hạn chế của người tiêu dùng. Nghiên cứu của Mai Văn Quyền và Vũ Thị Quyền (2017)[8] đã chỉ ra rằng nông nghiệp hữu cơ là xu hướng phát triển tất yếu để đạt được nền nông nghiệp bền vững. Tiếp nối đó, Cao Đình Thanh (2019)[9] đã đề xuất một số giải pháp như tăng cường đào tạo nông dân, sử dụng phân bón hữu cơ và thuốc trừ sâu sinh học. Trong giai đoạn 2022-2024, các nghiên cứu mới như Khổng Tiến Dũng (2022)[10] đưa ra giải pháp thúc đẩy chuyển đổi sản xuất lúa theo hướng hữu cơ, mang lại hiệu quả kinh tế cao và giảm thiểu tác động môi trường.

Ngoài ra, các chính sách hỗ trợ như Quyết định số 885/QĐ-TTg (2020)[11] của Thủ tướng Chính phủ Việt Nam đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng diện tích đất hữu cơ thông qua hỗ trợ tài chính, phát triển thị trường và liên kết giữa nông dân với các doanh nghiệp tiêu thụ.

Từ những kết quả đạt được, nghiên cứu và thực tiễn nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam đang từng bước khắc phục các rào cản hiện tại, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và mở rộng diện tích đất canh tác hữu cơ trong những năm tới.

III. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Để đạt được mục đích nghiên cứu của bài viết, tác giả đã sử dụng một số phương pháp nghiên cứu sau:

- Phương pháp thu thập dữ liệu và tài liệu: Sử dụng dữ liệu thứ cấp thu thập từ các bài báo hội nghị, các bài báo khoa học trên tạp chí và báo điện tử, và dữ liệu do các tổ chức trong và ngoài nước công bố.

- Tác giả sử dụng phương pháp phân tích thống kê mô tả để phân tích, đánh giá chính sách phát triển nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam.

IV. KẾT QUẢ

4.1. Nông nghiệp hữu cơ

Khái niệm:

Nông nghiệp hữu cơ là phương pháp sản xuất thực phẩm bền vững, chú trọng vào việc duy trì và phát triển các hệ sinh thái bền vững về mặt kinh tế và môi trường. Phương pháp này khuyến khích sử dụng các tài nguyên tái tạo tại địa phương và hạn chế tối đa việc sử dụng các tài nguyên không tái tạo. Mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau, tất cả đều đồng nhất rằng nông nghiệp hữu cơ là một hệ thống quản lý sản xuất chủ yếu dựa vào việc quản lý các hệ sinh thái, chứ không phải chỉ đơn giản là sử dụng đầu vào cụ thể.

Ủy ban Codex Alimentarius (CAC) đã phát triển khái niệm về nông nghiệp hữu cơ, nhấn mạnh rằng đây là một hệ thống sản xuất cho cả cây trồng và vật nuôi, tập trung vào việc áp dụng các biện pháp canh tác, sinh học và hóa học, thay vì sử dụng các vật liệu tổng hợp.

Theo Liên đoàn Quốc tế về nông nghiệp Hữu cơ (IFOAM), nông nghiệp hữu cơ tránh hoặc giảm tối đa việc sử dụng phân bón tổng hợp, thuốc trừ sâu, chất điều hòa sinh trưởng và các chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi, nhằm giảm ô nhiễm môi trường, bảo vệ sức khỏe con người và tạo ra các sản phẩm nông nghiệp sạch, an toàn.

Nông nghiệp hữu cơ không chỉ có hiệu quả kinh tế mà còn đóng góp vào việc bảo vệ và cải thiện chất lượng đất, giúp duy trì sự phì nhiêu của đất và tăng cường độ bền vững của hệ sinh thái. Sản phẩm nông nghiệp hữu cơ mang lại chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn thực phẩm, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững về lâu dài.

Vai trò của nông nghiệp hữu cơ:

Nông nghiệp hữu cơ bảo vệ sức khỏe con người và góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Vệ sinh an toàn thực phẩm ngày càng trở thành một vấn đề cấp bách, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng và sự phát triển của xã hội. Khi mức sống của người dân tăng cao, nhu cầu về thực phẩm an toàn, chất lượng và có giá trị dinh dưỡng cao ngày càng gia tăng. Việc thực phẩm bị ô nhiễm bởi thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, chất kích thích tăng trưởng đang góp phần gia tăng các bệnh mãn tính như ung thư, tiểu đường và bệnh tim. Nông nghiệp hữu cơ đóng góp vào việc đảm bảo an ninh lương thực và đáp ứng nhu cầu của một bộ phận xã hội về các sản phẩm sạch và an toàn, có lợi cho sức khỏe.

Nông nghiệp hữu cơ còn bảo vệ các hệ sinh thái bền vững. Phương pháp này hạn chế sử dụng các đầu vào tổng hợp trong toàn bộ chuỗi cung ứng, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ các hoạt động sản xuất và chế biến. Các nguyên tắc sản xuất của nông nghiệp hữu cơ giúp bảo vệ và duy trì chất lượng đất đai, thúc đẩy các chu trình sinh học trong trang trại, đặc biệt là các chu trình dinh dưỡng, bảo vệ cây trồng bằng biện pháp phòng bệnh thay vì chữa bệnh. Đồng thời, phương pháp này tăng cường sự đa dạng của sản xuất nông nghiệp, giúp giảm ô nhiễm đất và nước.

Nguyên tắc của nông nghiệp hữu cơ: 

Theo IFOAM, nông nghiệp hữu cơ phải tuân theo ba nguyên tắc cơ bản:

•    Nguyên tắc về sức khỏe: Nông nghiệp hữu cơ duy trì và thúc đẩy sức khỏe của đất, cây trồng, vật nuôi, con người và hành tinh nói chung, tạo nên một hệ thống không thể tách rời.

•    Nguyên tắc về sinh thái: Nông nghiệp hữu cơ dựa trên sự sống và các chu trình sinh thái, nhằm mô phỏng, cải thiện và bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên.

•    Nguyên tắc về công bằng: Nông nghiệp hữu cơ phải đảm bảo công bằng cho tất cả các bên tham gia, từ người sản xuất đến người tiêu dùng, đồng thời thúc đẩy sự công bằng trong phân phối và sử dụng tài nguyên.

4.2. Sự phát triển của nông nghiệp hữu cơ

Sự phát triển của nông nghiệp hữu cơ bắt đầu từ những năm 1920 và 1940, với những ý tưởng tiên phong của Steiner, Rodale, Howard và Balfour, những người sáng lập phong trào nông nghiệp tự nhiên và sinh học. Phần lớn sự quan tâm trong giai đoạn đầu tập trung vào cơ sở sinh học của độ phì nhiêu đất, mối quan hệ giữa sinh học và sức khỏe con người cũng như động vật. Trong những năm 1940 và 1950, các mô hình sản xuất nông nghiệp hữu cơ đã hình thành ở Châu Âu, Mỹ và Úc. Cùng thời điểm, các vấn đề về thanh tra, giám sát và việc xây dựng các tiêu chuẩn cũng bắt đầu được đặt ra. Đến giữa thập kỷ 1980, một số tổ chức chuyên về chứng nhận sản phẩm hữu cơ, như SKAL (Hà Lan), KRAV (Thụy Điển), FVO (Hoa Kỳ), đã được thành lập. Từ năm 1990, nông nghiệp hữu cơ phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, đặc biệt là với các cải tiến trong quản lý dịch hại sinh học và phân bổ hệ thống canh tác hiệu quả, được áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia.

Theo số liệu thống kê từ FiBL & IFOAM (2024), hiện nay có 190 quốc gia trên thế giới đã được chứng nhận sản xuất nông nghiệp hữu cơ, với 96,4 triệu ha đất nông nghiệp hữu cơ, chiếm khoảng 2% diện tích đất nông nghiệp toàn cầu (Hình 1).

nong-nghiep-huu-co-thuc-tien-stnn-1737014946.png
Hình 1. Phân bố đất nông nghiệp hữu cơ theo vùng năm 2022. Nguồn: FIBL & IFOAM (2024).

4.3. Hiện trạng sản xuất nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam

Trong những năm qua, nền nông nghiệp Việt Nam đã có những bước phát triển đáng kể về năng suất và sản lượng. Tuy nhiên, các vấn đề như ô nhiễm môi trường, ngộ độc thực phẩm và dịch bệnh vẫn còn tồn tại, gây ra những mối đe dọa đối với sức khỏe cộng đồng. Nông nghiệp hữu cơ ngày càng chứng tỏ vai trò quan trọng trong việc giải quyết những thách thức này.

a. Về chính sách:

Chính phủ Việt Nam tiếp tục xác định nông nghiệp hữu cơ là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển nông nghiệp bền vững. Các chính sách hỗ trợ ngày càng rõ nét, bao gồm việc phát triển các chương trình hỗ trợ canh tác hữu cơ, các tiêu chuẩn và hệ thống chứng nhận. Các quyết định, nghị định, và thông tư quan trọng đã được ban hành, triển khai thực hiện và phát huy hiệu quả, như:

•    Thành lập Hiệp hội Nông nghiệp hữu cơ (2011).

•    Quyết định số 01/2012/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về một số chính sách hỗ trợ việc áp dụng Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt trong nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản.

•    Bộ tiêu chuẩn hữu cơ Việt Nam (TCVN 11041:2017) và (TCVN 11041-2023).

•    Nghị định số 109/2018/NĐ-CP về nông nghiệp hữu cơ.

•    Thông tư số 16/2019/TT-BNNPTNT chi tiết hóa quy định về nông nghiệp hữu cơ.

•    Đề án phát triển nông nghiệp hữu cơ giai đoạn 2020-2030.

Những chính sách này của Chính phủ Việt Nam đã tạo ra khung pháp lý ổn định và thúc đẩy sự phát triển của nông nghiệp hữu cơ trong nước, giúp ngành này từng bước đáp ứng nhu cầu sản xuất thực phẩm sạch, an toàn cho người tiêu dùng trong nước và xuất khẩu. Cơ hội của ngành nông nghiệp hữu cơ càng được thể hiện rõ trong Lễ công bố các sản phẩm đạt Thương hiệu quốc gia Việt Nam lần thứ 9 vào ngày 04/11/2024. Thủ tướng Phạm Minh Chính đã phát biểu, khuyến khích các doanh nghiệp không ngừng tập trung khai thác cơ hội từ xu hướng tăng trưởng xanh, phát triển bền vững và tiên phong trong cuộc cách mạng xanh. Chúng ta cần hiểu rõ rằng, thương hiệu không chỉ là sự khẳng định về chất lượng mà còn là cam kết về phát triển bền vững.

b. Về sản xuất:

Lịch sử canh tác hữu cơ tại Việt Nam đã có từ lâu, nhưng trong những năm gần đây, diện tích đất nông nghiệp hữu cơ đã có sự gia tăng đáng kể. Tuy nhiên, các khó khăn trong việc duy trì các tiêu chuẩn khắt khe về sản xuất hữu cơ vẫn là một thách thức lớn. Theo số liệu cập nhật, diện tích đất nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam đã tăng lên 78.437 ha (Hình 2), chiếm 0,3% tổng diện tích đất nông nghiệp cả nước, nhưng vẫn còn thấp so với mức toàn cầu. Điều này cho thấy tiềm năng của nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam vẫn còn rất lớn khi nhu cầu về các sản phẩm hữu cơ tại Việt Nam và các quốc gia khác tăng lên.

nong-nghiep-huu-co-thuc-tien-stnn-2-1737014946.png
Hình 2: Các khu vực hữu cơ: Đất nông nghiệp (bao gồm cả các khu vực chuyển đổi) và các khu vực hữu cơ khác theo quốc gia. Nguồn: FIBL & IFOAM (2024).

Ngoài diện tích đất nông nghiệp hữu cơ, Việt Nam cũng có khoảng 100.000 ha mặt nước nuôi trồng thủy sản hữu cơ và 12,45 nghìn ha rừng nguyên sinh phục vụ cho sản xuất các sản phẩm hữu cơ tự nhiên, đạt 3.077 tấn sản lượng đạt tiêu chuẩn hữu cơ.

Mặc dù diện tích còn hạn chế, ngành hữu cơ tại Việt Nam tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ nhờ nhu cầu ngày càng tăng về thực phẩm sạch và an toàn. Việc tăng cường nhận thức của người tiêu dùng về sức khỏe và an toàn thực phẩm sẽ là động lực thúc đẩy sự phát triển của ngành này trong những năm tới.

Trong những năm qua, nhiều tổ chức và cá nhân đã tham gia sản xuất nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam, đầu tư vào khoa học công nghệ, vốn và thương hiệu để nâng cao chất lượng và uy tín của nông sản. Các mô hình canh tác hữu cơ đã chứng minh hiệu quả trong việc phát triển sản phẩm sạch, chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước và quốc tế. Việt Nam có 21.346 sản phẩm đạt chứng nhận hữu cơ của 187 người/đơn vị đăng ký (Hình 3). Ngoài các doanh nghiệp lớn, mô hình canh tác hữu cơ còn được sự tham gia của hàng nghìn hộ gia đình và các hợp tác xã nông nghiệp, với mô hình kinh doanh ổn định và bền vững. Mô hình này ngày càng được mở rộng và phát triển mạnh mẽ trên khắp các tỉnh, từ miền Bắc đến miền Nam, đặc biệt trong các khu vực như Bến Tre, Hòa Bình, Lâm Đồng, và TP. Hồ Chí Minh. 

nong-nghiep-huu-co-thuc-tien-stnn-3-1737014946.png
Hình 3. Nhà sản xuất hữu cơ và các loại hình nhà điều hành khác theo quốc gia. Nguồn: FIBL & IFOAM (2024).

Theo số liệu khảo sát của FiBL & IFOAM, cả nước có 46/63 tỉnh, thành phố sản xuất hữu cơ; số lượng nông dân tham gia sản xuất hữu cơ là 17.174 người; 732 nhà sản xuất tham gia sản xuất nông nghiệp hữu cơ, 304 nhà sản xuất được chứng nhận. Các sản phẩm nông nghiệp hữu cơ của Việt Nam, bao gồm rau, quả, ngũ cốc, cà phê, v.v. được tiêu thụ ở các nước và xuất khẩu sang 180 nước trên thế giới. Các thị trường xuất khẩu hiện tại của các sản phẩm nông nghiệp hữu cơ của Việt Nam là Hoa Kỳ, EU, Anh, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Singapore... Đây cũng là những thị trường tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp hữu cơ quan trọng nhất thế giới. Năm 2024, xuất khẩu nông sản hữu cơ của Việt Nam sang thị trường EU đạt 12.979 triệu tấn, giá trị xuất khẩu nông sản hữu cơ của Việt Nam sang thị trường USA đạt 714 triệu tấn.

4.4. Ưu điểm và nhược điểm trong quá trình phát triển nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam

Ưu điểm:

•    Nền nông nghiệp truyền thống vững mạnh: Việt Nam vẫn duy trì lợi thế về nền nông nghiệp truyền thống lâu đời với nhiều kinh nghiệm sử dụng phân hữu cơ như phân xanh, phân chuồng, tro bếp. Đây là một điểm mạnh trong việc phát triển nông nghiệp hữu cơ.

•    Khí hậu và tài nguyên thiên nhiên: Việt Nam tiếp tục phát huy thế mạnh về khí hậu nhiệt đới gió mùa, nóng ẩm, mưa nhiều, thuận lợi cho việc chuyển hóa chất hữu cơ thành khoáng chất phục vụ cho cây trồng. Bên cạnh đó, nguồn tài nguyên khoáng sản, như apatit, lân, mica, cũng vẫn hỗ trợ tốt cho sự phát triển nông nghiệp hữu cơ.

•    Chính sách và sự hỗ trợ của Chính phủ: Chính phủ Việt Nam đã tiếp tục triển khai các chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp hữu cơ. Đặc biệt, Đề án phát triển nông nghiệp hữu cơ giai đoạn 2020-2030 được phê duyệt từ năm 2020 đã tạo động lực mạnh mẽ cho các mô hình sản xuất nông nghiệp hữu cơ. Các chính sách như Nghị định số 109/2018/NĐ-CP và các chương trình khuyến khích đã giúp phát triển mạnh mẽ các mô hình canh tác hữu cơ hiệu quả tại nhiều địa phương.

Nhược điểm:

•    Chưa đáp ứng được nhu cầu toàn cầu: Mặc dù đã có sự phát triển đáng kể, diện tích đất nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam vẫn còn chiếm tỷ lệ nhỏ, chỉ khoảng 0,5% tổng diện tích đất nông nghiệp. Điều này vẫn còn khá thấp so với nhu cầu và tiềm năng phát triển của nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam, cũng như so với các quốc gia khác trên thế giới.

•    Khó khăn trong việc áp dụng khoa học công nghệ: Mặc dù chính sách đã có những bước tiến, nhưng việc ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất hữu cơ vẫn còn hạn chế, khiến cho việc nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm còn gặp khó khăn. Các tiêu chuẩn khắt khe của nông nghiệp hữu cơ cũng khiến nhiều hộ sản xuất từ bỏ hoặc gặp phải các rào cản trong quá trình chuyển đổi mô hình canh tác.

V. KẾT LUẬN

Phát triển nông nghiệp hữu cơ là một quá trình phức tạp và dài hơi, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan Nhà nước, các tổ chức, doanh nghiệp và cộng đồng. Để nông nghiệp hữu cơ Việt Nam phát triển bền vững và đạt hiệu quả cao, cần có sự quan tâm đặc biệt từ Chính phủ, các Bộ, ngành liên quan, đặc biệt là Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Y tế. Các chính sách hỗ trợ cần được xây dựng và triển khai một cách đồng bộ, trong đó tập trung vào những lĩnh vực sau:

1.    Quy hoạch và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên: Cần có chiến lược quy hoạch hợp lý các vùng đất và nguồn nước chưa bị ô nhiễm hoặc ít bị ô nhiễm, phù hợp với sản xuất nông nghiệp hữu cơ. 

2.    Hoàn thiện tiêu chuẩn và quy chuẩn: Việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống tiêu chuẩn quốc gia về sản xuất, chế biến, chứng nhận chất lượng, kiểm tra và giám sát liên quan đến sản phẩm hữu cơ là hết sức quan trọng.

3.    Đầu tư cơ sở hạ tầng: Chính phủ cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng chế biến, bao gồm các cơ sở chế biến phân hữu cơ, phân bón sinh học và vi sinh vật tại chỗ, giúp giảm chi phí vận chuyển và nâng cao chất lượng sản phẩm.

4.    Phát triển chuỗi cung ứng: Cần nâng cao nhận thức về vệ sinh an toàn thực phẩm và tạo ra các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để sản phẩm hữu cơ đạt chất lượng cao, an toàn cho người tiêu dùng. 

5.    Tăng cường tuyên truyền, vận động người dân nhận thức rõ lợi ích lâu dài của việc phát triển nông nghiệp bền vững: Sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng, mạng xã hội, truyền hình, radio, và các hội thảo cộng đồng để cung cấp thông tin rõ ràng về lợi ích lâu dài của nông nghiệp bền vững, bao gồm việc bảo vệ môi trường, tăng cường đa dạng sinh học, và cải thiện sức khỏe cộng đồng.

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

1.    FiBL and IFOAM (2024). The World of Organic Agriculture: Statistics and Emerging Trends 2024.
2.    Lampkin, N. (1990). Organic Farming. Farming Press, Ipswich.
3.    Hans, R.Herren (2011). Green Economy Report. UNEP.
4.    Ullah, A., Shah, S.N.M., Naz, R., Mahar, A., & Kalhoro, S.A. (2015). Factors were achieving the adoption of organic farming in Peshawar – Pakistan. Agricultural Sciences, 6(06), 587.
5.    FiBL and IFOAM (2021). The World of Organic Agriculture 2021.
6.    Nguyễn Văn Bộ (2017). Sản xuất nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam: Cơ hội, thách thức và các vấn đề cần quan tâm.
7. Thành Đạt (2024). “Việt Nam đẩy mạnh phát triển nông nghiệp hữu cơ”, https://nongnghiephuuco.vn/viet-nam-day-manh-phat-trien-nong-nghiep-huu-co-3042.html?gidzl=BDEiHS0eYX4jogb7mpEC7op7ha_VFOyUDi6k7jq-ZnvZbFX8scZIJ3EJzaZSFjSRDCMa7ZFTp19Xmoo95m, truy cập ngày 02/01/2025.
8.    Mai Văn Quyền & Vũ Thị Quyền (2017). Nông nghiệp hữu cơ trên thế giới và Việt Nam.
9.    Cao Đình Thanh (2019). Định hướng phát triển nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam.
10.    Khổng Tiến Dũng (2022). Giải pháp thúc đẩy chuyển đổi sản xuất lúa theo hướng hữu cơ tại Đồng bằng sông Cửu Long: Nghiên cứu trường hợp tỉnh Vĩnh Long và các ngụ ý chính sách.
11.    Quyết định số 885/QĐ-TTg (ngày 26/6/2020): Quyết định của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án phát triển nông nghiệp hữu cơ giai đoạn 2020-2030.

TS Phùng Thị Anh Minh