Tri thức bản địa - hạt nhân của sự thích ứng

Không phải ngẫu nhiên mà mô hình chăn nuôi hươu bằng thảo dược ở xã Quỳnh Bảng (huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An) lại thành công và lan tỏa mạnh mẽ trong những năm gần đây. Cốt lõi của mô hình này không chỉ nằm ở việc sử dụng cây cỏ làm thức ăn, mà còn ở việc vận dụng một nền tri thức bản địa – được chắt lọc từ kinh nghiệm dân gian lâu đời, hiểu biết về hệ thực vật địa phương và sự thích ứng linh hoạt với điều kiện tự nhiên.
Từ bao đời nay, người dân Xứ Nghệ vốn quen dùng cây thuốc nam để chữa bệnh. Việc đưa các loại lá như đinh lăng, mật gấu, cà gai leo, ngải cứu, tía tô, sả… vào khẩu phần ăn cho vật nuôi là một bước chuyển tự nhiên từ tri thức nhân sinh sang tri thức sản xuất. Những kinh nghiệm dân gian này đã được thực tiễn chứng minh có hiệu quả rõ rệt: vật nuôi khỏe mạnh, sức đề kháng tốt, giảm hẳn việc sử dụng kháng sinh công nghiệp, từ đó tiết kiệm chi phí và tăng chất lượng sản phẩm đầu ra.
Mô hình của ông Hồ Bá Xuyên (xóm Thành Minh, xã Quỳnh Bảng) là một minh chứng tiêu biểu. Trong trang trại rộng 1.500 m², ông nuôi gần 30 con hươu với chế độ ăn kết hợp giữa thức ăn thô xanh và các loại lá cây có tính dược liệu. Kết quả không chỉ là đàn hươu sinh trưởng ổn định, nhung thu hoạch đều đặn 1-2 lần/năm mà còn tạo ra một “hệ sinh thái thu nhỏ” - nơi con vật, cây trồng và môi trường cùng tương tác, hỗ trợ lẫn nhau. Việc sử dụng bột cưa từ cây xoan để rải nền chuồng không chỉ khử mùi, đuổi côn trùng mà còn giữ nền khô ráo. Đây là một ứng dụng đơn giản nhưng rất có lợi cho môi trường sinh thái.

Hợp tác xã Chăn nuôi hươu – gà thảo dược, "bước đà" để sản xuất gắn với thị trường
Điều đáng nói, mô hình của ông Xuyên không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế (thu nhập 500 - 600 triệu đồng/năm), mà còn tạo sức lan tỏa mạnh mẽ ở địa phương: đến nay, toàn xã Quỳnh Bảng đã có gần 100 hộ nuôi hươu, gà bằng thảo dược. Tri thức dân gian đã được áp dụng vào sản xuất một cách bài bản và trở thành nền tảng cho mô hình hợp tác xã nông nghiệp sinh thái hiện đại.
Khởi đầu từ những nông hộ đơn lẻ, mô hình chăn nuôi thảo dược ở Quỳnh Lưu chỉ thực sự “cất cánh” khi bước vào giai đoạn “tổ chức hóa”. Việc thành lập Hợp tác xã Chăn nuôi hươu - gà thảo dược tại xã Quỳnh Bảng không chỉ giúp chuẩn hóa về kỹ thuật và chia sẻ tri thức mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất gắn với thị trường.
Hợp tác xã đóng vai trò trung tâm kết nối giữa người nông dân, nhà khoa học và doanh nghiệp, giúp người nuôi tiếp cận các kiến thức về dược lý thực vật, công nghệ phối trộn thảo dược, và quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm. Đồng thời, hợp tác xã còn chủ động phát triển các sản phẩm chế biến sâu, như: nhung hươu sấy khô, nhung ngâm mật ong, rượu nhung sâm, và nhung tam thất hạt sen; từng bước nâng cao giá trị gia tăng và năng lực cạnh tranh của sản phẩm.
Các sản phẩm nhung hươu mang thương hiệu Bảo Long đã đạt chứng nhận OCOP 3 sao và được phân phối qua các cửa hàng thực phẩm sạch cũng như chuỗi đặc sản vùng miền. Mỗi năm, hợp tác xã thu mua từ 7 - 8 tạ nhung, với giá ổn định từ 10 - 11 triệu đồng/kg, giúp các hộ nuôi có nguồn thu bền vững và an tâm mở rộng quy mô.
Hướng đi sinh thái phát triển nông nghiệp xanh, bền vững

Theo thống kê, huyện Quỳnh Lưu là một trong những địa phương có tổng đàn vật nuôi lớn nhất tỉnh Nghệ An, với trên 2,4 triệu con gia cầm, gần 88.600 con lợn và trâu bò, cùng khoảng 13.000 con hươu, nai. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, dịch bệnh và chi phí thức ăn công nghiệp tăng cao, nhiều xã như Quỳnh Tân, Quỳnh Tam và Quỳnh Bảng đã chủ động chuyển hướng sang sử dụng cây thuốc bản địa trong chăn nuôi, vừa rẻ, sẵn có, lại thân thiện với môi trường.
Ông Tô Văn Thắng - Chủ tịch Hội Nông dân huyện Quỳnh Lưu cho biết: “Chúng tôi xác định đây là hướng phát triển nông nghiệp xanh, vừa bảo vệ sức khỏe cộng đồng, vừa nâng cao giá trị sản phẩm. Hội đã tổ chức nhiều lớp tập huấn, hội chợ, và kết nối doanh nghiệp - nông dân - hợp tác xã để thúc đẩy sản xuất theo chuỗi.”
Việc chuyển đổi mô hình từ tự phát sang bài bản, từ cá thể sang tập thể, và từ sản phẩm thô sang đặc sản chế biến không chỉ làm thay đổi tư duy sản xuất, mà còn đặt nền móng cho một hệ sinh thái nông nghiệp bản địa, nơi mỗi cây cỏ và vật nuôi đều góp phần vào cân bằng sinh học.
Có thể khẳng định rằng chăn nuôi thảo dược không chỉ là một mô hình kỹ thuật mà còn là sự trở lại với thiên nhiên, mở ra một triết lý sản xuất hài hòa. Tại đây, con người không đối kháng với môi trường mà sống cùng và phát triển dựa vào tự nhiên. Tại Quỳnh Lưu, những chiếc lá đinh lăng, cà gai leo, tía tô... đã vượt ra ngoài vai trò của cây thuốc dân gian, trở thành “đòn bẩy sinh thái” giúp người dân nâng cao sinh kế, bảo vệ sức khỏe cộng đồng, phát triển chăn nuôi theo hướng sinh học và gìn giữ đất đai cũng như nguồn tài nguyên bản địa.
Trong “bản đồ nông nghiệp sạch” của Việt Nam, Quỳnh Lưu đang từng bước khắc họa một mảng xanh, nhờ vào tri thức truyền thống và sự kiên trì, óc sáng tạo của những nông dân nơi đây. Điều này phản ánh khát vọng phát triển bền vững trên chính mảnh đất quê hương Xứ Nghệ.