
Ngày 31/7, Bộ Nông nghiệp và Môi trường (Bộ NN&MT) phối hợp với UNDP tổ chức Hội thảo quốc gia về tăng cường quản lý loài ngoại lai xâm hại tại Việt Nam - bước đi quan trọng nhằm thúc đẩy phối hợp liên ngành, liên địa phương, gắn kết chính sách, khoa học và thực tiễn hành động, hướng tới một tương lai sinh thái bền vững và an toàn.
Theo báo cáo của IPBES, loài ngoại lai xâm hại là một trong năm nguyên nhân chính làm suy giảm đa dạng sinh học toàn cầu, với hơn 3.500 loài đã ghi nhận gây hại và thiệt hại kinh tế lên tới 420 tỷ USD mỗi năm. Ước tính, mỗi năm có khoảng 200 loài mới được con người đưa vào các hệ sinh thái, nhưng đến 83% quốc gia vẫn chưa có khung pháp lý đầy đủ để kiểm soát vấn đề này.
Báo cáo nhấn mạnh, phòng ngừa là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm nhất - đặc biệt tại các hệ sinh thái nhạy cảm như đảo và vùng nước nội địa. Nếu được phát hiện sớm và có đủ nguồn lực, hoàn toàn có thể khoanh vùng, kiểm soát, loại bỏ và phục hồi hệ sinh thái bị xâm hại.
Tại Việt Nam, các loài như ốc bươu vàng, cây mai dương, lục bình đang gây ảnh hưởng nghiêm trọng tới sản xuất nông nghiệp, hệ sinh thái nước ngọt và sinh kế của người dân. Mặc dù sở hữu nguồn tài nguyên đa dạng sinh học phong phú, Việt Nam vẫn dễ bị tổn thương trước sự xâm lấn ngày càng mạnh mẽ của loài ngoại lai, do thiếu dữ liệu giám sát dài hạn, nguồn lực hạn chế, phối hợp liên ngành chưa hiệu quả và nhận thức cộng đồng còn thấp.
Phát biểu tại Hội thảo, Thứ trưởng Bộ NN&MT Nguyễn Quốc Trị nhấn mạnh: Việc kiểm soát loài ngoại lai xâm hại - một trong năm nguyên nhân chính làm mất đa dạng sinh học - cần được coi là ưu tiên trong thực hiện Chiến lược quốc gia về đa dạng sinh học đến năm 2030, tầm nhìn đến 2050. Hội thảo là dịp để các bên liên quan cùng chia sẻ kinh nghiệm, giải pháp và kỹ thuật quản lý hiệu quả.
Đại diện thường trú UNDP tại Việt Nam, bà Ramla Khalidi, khẳng định: Bảo vệ hệ sinh thái khỏi loài ngoại lai xâm hại cũng chính là bảo vệ sức khỏe, sinh kế và tương lai của con người. Không chỉ dừng lại ở chính sách và thể chế, cần nâng cao nhận thức, xây dựng năng lực địa phương, huy động khu vực tư nhân và trao quyền cho cộng đồng để tạo nên sức mạnh tổng thể trong quản lý loài ngoại lai.
Tại hội thảo, các đại biểu đã chia sẻ nhiều kinh nghiệm thực tiễn trong kiểm soát loài ngoại lai xâm hại. Điển hình là mô hình kiểm soát cây mai dương tại Vườn Quốc gia Tràm Chim, nơi diện tích xâm lấn giảm mạnh từ hơn 2.000 ha (năm 2006) xuống còn 22 ha (năm 2024) nhờ áp dụng đồng bộ các biện pháp sinh thái và điều tiết thủy văn. Tại Đồng bằng sông Cửu Long, lục bình được thu gom, chế biến thành phân hữu cơ, thức ăn chăn nuôi và sản phẩm thủ công, vừa kiểm soát sinh khối loài xâm hại, vừa tạo thêm sinh kế cho người dân.
Bên cạnh các giải pháp truyền thống, nhiều phương pháp điều tra hiện đại cũng được giới thiệu như: công nghệ gen môi trường (eDNA), ảnh viễn thám từ thiết bị bay không người lái, mô hình hóa phân bố loài, trí tuệ nhân tạo và ghi âm sinh học - những công cụ giúp tăng hiệu quả giám sát và cảnh báo sớm.
Hội thảo cũng công bố dự thảo Thông tư quy định Danh mục loài ngoại lai xâm hại, với quy trình cụ thể về điều tra, xác định, thẩm định và ban hành danh mục. Đồng thời, các bài học quốc tế - bao gồm đánh giá của IPBES và kinh nghiệm từ Sri Lanka - đều nhấn mạnh tầm quan trọng của phát hiện sớm, phản ứng nhanh, kiểm soát tại nguồn và sự phối hợp đa bên.
Các đại biểu thống nhất rằng, để thực hiện hiệu quả Chiến lược quốc gia về đa dạng sinh học đến năm 2030, tầm nhìn 2050 và các cam kết quốc tế, Việt Nam cần đẩy mạnh phối hợp liên ngành, liên cấp, cũng như tăng cường vai trò của cộng đồng trong bảo tồn và quản lý loài ngoại lai xâm hại.