Từ khóa: Xử lý rác thải, phân hữu cơ vi sinh, robot AI, tái chế, nông nghiệp bền vững, kinh tế tuần hoàn
Giới thiệu
Bắc Ninh hiện đang đối mặt với một thách thức môi trường cấp bách: lượng rác thải sinh hoạt tăng nhanh do quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa, nhưng các biện pháp xử lý vẫn còn sơ khai. Hầu hết rác thải được chôn lấp, gây ô nhiễm đất, nước và không khí. Tuy nhiên, gần đây một dự án khởi nghiệp độc đáo đã được đề xuất để biến "rác" thành "tài nguyên". Dự án "Nhà máy xử lý rác thải sinh hoạt thành phân vi sinh" từ Công ty Cổ phần Đầu tư & Phát triển Công nghệ Nam Vượng đã gây ấn tượng tại Cuộc thi Khởi nghiệp Đổi mới Sáng tạo tỉnh Bắc Ninh 2025 với điểm số 83/100. Dự án được đánh giá là có ý tưởng sáng tạo cao, hồ sơ chuyên nghiệp, nhân lực mạnh mẽ, mặc dù còn nhiều thách thức về tính khả thi.
Bối cảnh: Rác thải "ngập tràn" và nhu cầu cấp thiết
Theo dữ liệu từ Bộ Tài nguyên và Môi trường, mỗi năm Việt Nam phát sinh khoảng 40 triệu tấn rác thải sinh hoạt, tăng trưởng 2-3% hàng năm. Tỉnh Bắc Ninh, với tốc độ công nghiệp hóa nhanh chóng, không là ngoại lệ. Phương pháp xử lý chủ yếu vẫn là chôn lấp tại các bãi rác công cộng, phương pháp này tiêu tốn diện tích đất đai, gây ô nhiễm môi trường, và không giải quyết được vấn đề về lâu dài.
Cùng lúc đó, nông nghiệp Việt Nam đang chuyển hướng sang hướng bền vững, tạo nhu cầu cao đối với các sản phẩm phân bón hữu cơ và phân vi sinh. Phân bón hữu cơ vi sinh không chỉ cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng mà còn cải tạo đất bền vững, tăng sức đề kháng của cây đối với các loại bệnh, giúp giảm sử dụng phân hóa học. Theo báo cáo thị trường toàn cầu, thị trường phân hữu cơ vi sinh đạt 2,53 tỷ USD năm 2024 và được dự báo sẽ tăng lên 6,34 tỷ USD vào năm 2032, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 12,21%.
Từ đây, câu hỏi đặt ra là: Làm sao có thể giải quyết cả hai vấn đề - xử lý rác thải và sản xuất phân bón - cùng một lúc? Đó chính là ý tưởng sáng tạo của Nam Vượng.

Ý tưởng: Biến "rác" thành "phân"
Dự án của Nam Vượng dựa trên một nguyên lý đơn giản nhưng hiệu quả: sử dụng rác thải hữu cơ từ sinh hoạt hàng ngày (thức ăn thừa, rau quả, giấy, bìa carton, v.v.) làm nguyên liệu sản xuất phân hữu cơ vi sinh thông qua công nghệ ủ compost kỹ thuật.
Quy trình hoạt động như sau: Rác thải sinh hoạt được thu gom và đưa tới nhà máy. Tại đó, rác được phân loại thành hai phần chính. Phần rác vô cơ (kim loại, nhựa, kính, v.v.) được tách riêng để tái chế hoặc xử lý an toàn. Phần rác hữu cơ được xé nhỏ, nghiền nát, và trộn với các chủng vi sinh vật có lợi (vi khuẩn ưa lạnh, chịu nhiệt, khuẩn tia, mốc). Hỗn hợp này được đưa vào các hốc ủ khép kín, được điều khiển tự động về nhiệt độ, độ ẩm, và khí oxygen. Quá trình phân hủy diễn ra qua ba giai đoạn: giai đoạn khởi động (vi sinh vật ưa lạnh), giai đoạn chính (vi sinh vật chịu nhiệt phân giải chất hữu cơ phức tạp), giai đoạn ổn định (khuẩn tia và mốc hoàn thiện quá trình). Điểm nổi bật là Nam Vượng tối ưu hóa thời gian ủ từ 60-80 ngày (phương pháp truyền thống) xuống còn chỉ 25 ngày, nhờ vào việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường và bổ sung vi sinh vật chuyên dụng.
Công nghệ độc đáo: Robot AI + Tự động hóa

Điểm khác biệt chính của dự án so với các nhà máy xử lý rác truyền thống là sự tích hợp công nghệ robot AI vào khâu phân loại rác. Công ty Nam Vượng, với hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành sản xuất robot công nghiệp và tự động hóa, đã phát triển hệ thống robot sử dụng thị giác máy tính (computer vision) để tự động nhận dạng và phân loại các loại rác khác nhau.
Hệ thống này hoạt động qua các bước sau: Rác thải được đặt trên băng tải chuyển động. Các cảm biến và camera 3D trên robot quét thông tin về từng mảnh rác. Mô hình AI được huấn luyện trên hàng ngàn hình ảnh rác thải khác nhau sẽ phân loại tự động. Robot sử dụng cánh tay cơ học để nhặt và đẩy rác vào các thùng tương ứng (hữu cơ, nhựa, kim loại, v.v.).
Lợi ích của hệ thống này không chỉ là tốc độ mà còn độ chính xác. Phân loại thủ công dễ bỏ sót rác nguy hiểm hoặc không phân loại đúng loại; robot có thể hoạt động 24/7 mà không mệt mỏi. Một lợi ích khác là giảm chi phí nhân công - công ty dự kiến giảm 3-4 lần chi phí nhân công so với các nhà máy truyền thống.
Ngoài ra, dự án còn đầu tư vào các thiết bị xử lý khác: máy nghiền lốp xe, máy nghiền các loại kim loại, máy tách các mạch điện tử để thu hồi kim loại quý, v.v.. Mỗi loại rác được xử lý riêng biệt theo công nghệ thích hợp, tối đa hóa giá trị tái chế.

Lợi ích: Kinh tế, xã hội, và môi trường
Nếu dự án được triển khai thành công, nó sẽ mang lại lợi ích đa chiều.
Về mặt kinh tế, dự án sẽ tạo ra hai dòng doanh thu chính. Thứ nhất, từ việc xử lý rác - công ty sẽ nhận phí từ chính quyền địa phương hoặc từ các hộ gia đình/doanh nghiệp gửi rác. Thứ hai, từ bán phân hữu cơ vi sinh - đây là sản phẩm có giá trị cao với thị trường toàn cầu đang tăng trưởng 12% mỗi năm. Giá bán phân hữu cơ vi sinh hiện nay dao động từ 3-10 triệu đồng một tấn (tùy chất lượng), tạo ra biên lợi nhuận đáng kể. Công ty cũng có thể bán các sản phẩm tái chế khác (hạt nhựa, kim loại quý, v.v.).
Về mặt xã hội, dự án sẽ tạo công ăn việc làm ổn định cho lao động địa phương. Theo dự kiến của hồ sơ, nhà máy quy mô 350 tấn rác/ngày sẽ cần khoảng 50-100 nhân công. Ngoài ra, việc sử dụng phân hữu cơ vi sinh sẽ giúp nông dân giảm chi phí mua phân hóa học (phân hóa học chiếm khoảng 30-40% chi phí sản xuất nông nghiệp), từ đó nâng cao thu nhập nông dân. Nông sản sạch, hữu cơ cũng có giá bán cao hơn, tạo cơ hội phát triển cho làng nông.
Về mặt môi trường, lợi ích là rõ ràng: giảm lượng rác chôn lấp, từ đó bảo vệ đất và nước ngầm; giảm phát thải khí methane từ các bãi rác (methane là khí gây hiệu ứng nhà kính mạnh mẽ); giảm sử dụng phân hóa học, từ đó giảm ô nhiễm nguồn nước. Ngoài ra, quy trình sản xuất phân hữu cơ vi sinh thường không gây tác động tiêu cực đến không khí nếu được vận hành đúng cách.
Đội ngũ thực hiện: Người "khổng lồ" công nghệ
Điểm mạnh của dự án nằm ở đội ngũ thực hiện. Công ty Cổ phần Đầu tư & Phát triển Công nghệ Nam Vượng được thành lập và quản lý bởi ông Trần Văn An - một doanh nhân giàu kinh nghiệm trong ngành công nghệ robot. Công ty có hơn 50 nhân sự, 100% có trình độ cao đẳng trở lên, trong đó nhiều người từng làm việc tại các tập đoàn công nghệ lớn như Viettel, Vingroup, FPT.
Công ty sở hữu một nhà máy rộng 1.500m² tại Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn (Bắc Ninh), với các phòng lab, bàn gá R&D, và các hệ thống robot tiên tiến cho phát triển và thử nghiệm. Điều này cho phép công ty nhanh chóng prototyping (chế tạo mẫu) và thử nghiệm các giải pháp mới.
Về kinh nghiệm, công ty Nam Vượng đã có 20 năm hoạt động trong lĩnh vực robot điều khiển công nghiệp, cung cấp các giải pháp tự động hóa cho các nhà máy sản xuất lớn, đặc biệt là ngành xây dựng, cơ khí. Đội ngũ R&D có khả năng phát triển các mô hình AI, thuật toán điều khiển, và tích hợp các hệ thống phức tạp. Điều này khác hoàn toàn với các công ty xử lý rác truyền thống, vốn thường chỉ có kinh nghiệm trong xử lý tài nguyên mà không có nền tảng công nghệ.

Thách thức: "Con đường hoa hồng không phải lối đi thẳng"
Mặc dù dự án có nhiều điểm mạnh, nhưng cũng tồn tại những thách thức đáng kể, được phản ánh qua điểm tính khả thi chỉ 2/5 trong phiếu chấm.
Thứ nhất, rác thải rất phức tạp. Rác thải sinh hoạt không phải là một sản phẩm đồng nhất. Thành phần của nó phụ thuộc vào thói quen ăn uống, mua sắm, tiêu dùng của người dân, và có thể rất khác nhau tùy theo mùa, thời kỳ, khu vực. Có những đợt rác hữu cơ nhiều (sau Tết), đợt khác rác vô cơ (nylon, túi nilon) nhiều. Phân loại tự động bằng robot có thể không xử lý được tất cả tình huống phức tạp này.
Thứ hai, tính khả thi công nghệ robot phân loại chưa được chứng minh. Trong hồ sơ dự án, công ty chỉ trình bày "ý tưởng" về robot phân loại, chứ chưa có prototype thực tế vận hành. Phân loại rác tự động là một thách thức lớn trong ngành robotics toàn cầu, và ngay cả các công ty hàng đầu (như AMP Robotics ở Mỹ) vẫn đang liên tục cải thiện độ chính xác của hệ thống. Chúng ta chưa thấy bằng chứng mạnh mẽ rằng hệ thống robot của Nam Vượng có thể đạt hiệu quả ≥95% trong điều kiện thực tế.
Thứ ba, vốn đầu tư rất lớn. Theo hồ sơ, vốn khởi động dự án là 169 tỷ đồng (khoảng 6,8 triệu USD). Đây là số tiền rất lớn cho một startup, và việc huy động vốn từ các nhà đầu tư sẽ là một thách thức lớn. Ngoài ra, chi phí vận hành hàng năm (lương nhân công, điện nước, bảo trì thiết bị, v.v.) cũng sẽ rất cao, từ đó tăng áp lực về break-even (hòa vốn) của dự án.
Thứ tư, yêu cầu phân loại rác tại nguồn chưa có quy định pháp luật. Để hệ thống robot hoạt động hiệu quả, rác phải được phân loại ở giai đoạn sơ cấp (tại nhà, tại cơ quan, v.v.). Tuy nhiên, hiện nay ở Việt Nam, ý thức phân loại rác của người dân vẫn còn hạn chế, và chưa có quy định pháp luật bắt buộc phân loại rác tại nguồn. Điều này khiến quá trình phân loại tại nhà máy gặp khó khăn.
Thứ năm, chưa có khách hàng thực tế. Dự án vẫn ở giai đoạn ý tưởng, chưa có bất kỳ thành phố hoặc huyện nào ký kết hợp đồng với công ty. Chưa có đơn hàng từ các nông dân hay doanh nghiệp nông nghiệp về mua phân hữu cơ vi sinh. Điều này tạo ra rủi ro kinh doanh cao.
Thứ sáu, cạnh tranh từ các đối thủ quốc tế. Trên thế giới, đã có nhiều công ty tập trung vào automation trong xử lý rác (như AMP Robotics, Waste Robots, v.v.). Nếu các công ty này mở rộng sang Việt Nam hoặc Châu Á, Nam Vượng sẽ phải cạnh tranh với những công ty có vốn lớn, kinh nghiệm lâu năm, và công nghệ tiên tiến hơn.
Khuyến nghị: Nên "bước từ từ"
Với những ưu điểm và thách thức nêu trên, dự án có tiềm năng nhưng cần được thực hiện một cách cẩn thận. Dưới đây là một số khuyến nghị:
Thứ nhất, xây dựng pilot project nhỏ trước. Thay vì xây dựng nhà máy 350 tấn/ngày ngay từ đầu, công ty nên xây dựng một pilot 50-100 tấn/ngày ở một khu phố hoặc một huyện, để test công nghệ, phân loại robot, quy trình ủ, và tìm hiểu thực tế về thành phần rác. Pilot này sẽ giúp công ty tích lũy kinh nghiệm, cải thiện kỹ thuật, và thu thập dữ liệu thực tế để tranh thủ nhà đầu tư và khách hàng trong giai đoạn tiếp theo.
Thứ hai, ký hợp đồng MOU với chính quyền địa phương. Công ty nên tiến hành đàm phán với UBND các huyện/thị xã ở Bắc Ninh và các tỉnh lân cận để ký Memorandum of Understanding (MOU) về sản lượng rác thải mà công ty có thể xử lý. Điều này sẽ tạo độ tin cậy cho nhà đầu tư và bảo đảm dòng nguyên liệu đầu vào ổn định.
Thứ ba, tìm kiếm đối tác nông nghiệp. Công ty nên liên hệ với các tổ chức nông dân, hợp tác xã, công ty nông lâm ngư để ký hợp đồng mua bán phân hữu cơ vi sinh. Điều này sẽ tạo ra dòng doanh thu đầu ra ổn định, góp phần giảm rủi ro kinh doanh.
Thứ tư, cải thiện công nghệ robot phân loại. Công ty nên đầu tư thêm vào R&D để nâng cao độ chính xác và độ bền của hệ thống robot. Có thể hợp tác với các trường đại học (Bách Khoa, HUST, v.v.) hoặc các công ty AI chuyên sâu để phát triển mô hình AI mạnh mẽ hơn. Có thể sử dụng các công nghệ tiên tiến như computer vision, deep learning, robotic arm, v.v.
Thứ năm, xây dựng chiến lược huy động vốn. Công ty nên chuẩn bị kỹ lưỡng để huy động vốn từ các quỹ đầu tư, ngân hàng, hay các nhà tài trợ khác. Điều này bao gồm: soạn thảo business plan chi tiết (financial projection, market analysis, risk assessment, v.v.), chuẩn bị pitch deck chuyên nghiệp, liên hệ với các quỹ đầu tư (NATIF, các quỹ VC, v.v.).
Thứ sáu, tuân thủ các quy định môi trường và pháp luật. Công ty cần đảm bảo nhà máy tuân thủ các quy chuẩn môi trường, vệ sinh lao động, an toàn công nghiệp, v.v. Điều này sẽ tránh được các vấn đề pháp lý và tạo niềm tin với cơ quan chủ quản và cộng đồng.
Kết luận: Một "bông hoa" có thể nở?
Dự án "Nhà máy xử lý rác thải sinh hoạt thành phân vi sinh" của Nam Vượng đại diện cho một hướng đi mới, sáng tạo, và có giá trị cao cho ngành xử lý rác và nông nghiệp ở Việt Nam. Ý tưởng biến "rác" thành "phân" không chỉ giải quyết vấn đề môi trường cấp thiết mà còn tạo ra sản phẩm có giá trị cao phục vụ nhu cầu nông nghiệp bền vững ngày càng tăng. Đội ngũ thực hiện - một công ty có nền tảng công nghệ robot mạnh mẽ - tạo nên lợi thế cạnh tranh so với các công ty xử lý rác truyền thống.
Tuy nhiên, dự án vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua, đặc biệt là tính khả thi công nghệ robot phân loại, vốn đầu tư lớn, và chưa có khách hàng thực tế. Để dự án thành công, cần phải thực hiện một cách từ từ, bắt đầu từ các pilot project nhỏ, xây dựng mối quan hệ tin cậy với chính quyền địa phương và các đối tác nông nghiệp, cải thiện liên tục công nghệ, và chuẩn bị kỹ lưỡng cho việc huy động vốn.
Nếu các bước này được thực hiện đúng đắn, dự án này có thể trở thành một "bông hoa" nở rực rỡ trong lĩnh vực xử lý rác thải và phát triển bền vững ở Bắc Ninh, thậm chí trở thành một mô hình để nhân rộng ra các tỉnh khác ở Việt Nam.