Xuất khẩu thủy sản Việt Nam 4 tháng đầu năm 2025: Thích ứng và vượt rào cản

STNN - Trong bối cảnh thị trường toàn cầu biến động không ngừng, ngành thủy sản Việt Nam đã thể hiện bản lĩnh đáng tự hào trong 4 tháng đầu năm 2025. Với tổng kim ngạch xuất khẩu đạt 3,35 tỷ USD, tăng 23% so với cùng kỳ năm 2024, ngành thủy sản đã ghi dấu ấn bằng sự thích ứng linh hoạt và nỗ lực vượt qua những rào cản thương mại ngày càng khắt khe.

Bốn tháng đầu năm 2025 chứng kiến sự tăng trưởng ấn tượng của xuất khẩu thủy sản Việt Nam, đặc biệt trong tháng 4 với kim ngạch đạt 900,4 triệu USD, tăng 16% so với cùng kỳ. Tôm tiếp tục dẫn đầu, đóng góp 1,3 tỷ USD, tăng 33,5%, nhờ nhu cầu phục hồi m ạnh mẽ từ Nhật Bản và Trung Quốc. Đáng chú ý, tôm hùm ghi nhận mức tăng trưởng đột phá 295%, đạt 335 triệu USD, trở thành điểm sáng mới của ngành. Cá tra, dù tăng trưởng khiêm tốn hơn với 640 triệu USD (tăng 10,4%), vẫn khẳng định vị thế nhờ các sản phẩm chế biến sâu tăng tới 49%. Nhóm nhuyễn thể có vỏ, như sò, ngao, vẹm, đạt 84,8 triệu USD, tăng 85,5%, cho thấy tiềm năng lớn từ các thị trường ngách như EU và Nhật Bản.

Về thị trường, khối CPTPP dẫn đầu với 931 triệu USD, tăng 29%, trong đó Nhật Bản đóng góp 531 triệu USD. Trung Quốc và Hong Kong bứt phá với kim ngạch 716 triệu USD, tăng 57,4%, nhờ sức mua mạnh dịp trước và sau Tết Nguyên đán. EU và Hàn Quốc cũng ghi nhận tăng trưởng ổn định, lần lượt đạt 352 triệu USD và 262 triệu USD. Đáng chú ý, các thị trường mới nổi như Brazil, Ai Cập, và Ấn Độ cho thấy tiềm năng lớn, với kim ngạch cá tra sang Brazil tăng 67% và cá ngừ sang Thái Lan tăng 214%.

Sự chuyển dịch cơ cấu sản phẩm cũng là một điểm sáng. Các sản phẩm chế biến giá trị gia tăng, như cá tra tẩm bột, mực chế biến, hay bạch tuộc đông lạnh, đều ghi nhận tăng trưởng mạnh, phản ánh xu hướng đáp ứng nhu cầu tiêu dùng tiện lợi và cao cấp tại các thị trường lớn. Điều này cho thấy doanh nghiệp Việt Nam đang đầu tư mạnh vào công nghệ chế biến và đa dạng hóa sản phẩm để tăng sức cạnh tranh.

Tuy nhiên, hành trình chinh phục thị trường quốc tế không hề dễ dàng. Hoa Kỳ, thị trường lớn thứ hai với 539 triệu USD, đang áp dụng chính sách thuế quan mới, đặc biệt là thuế 10% đối với sản phẩm chế biến, khiến xuất khẩu sang Mỹ giảm 9% trong tháng 4. Nguy cơ thuế đối ứng lên tới 46% cùng với các mức thuế chống bán phá giá, chống trợ cấp đối với tôm và cá tra, cùng với chương trình SIMP mở rộng và yêu cầu truy xuất nguồn gốc khắt khe, đang đặt doanh nghiệp Việt Nam trước áp lực lớn. Đạo luật Bảo vệ Động vật biển có vú (MMPA) cũng là một thách thức lớn vì thủy sản Việt Nam có thể phải đối mặt nguy cơ cấm nhập khẩu từ năm 2026 nếu các thủ tục cần thiết không đáp ứng yêu cầu của Hoa Kỳ.

Tại EU, cảnh báo thẻ vàng IUU tiếp tục là rào cản, gây chậm trễ trong cấp giấy chứng nhận và làm gián đoạn các lô hàng. Trung Quốc, dù tăng trưởng mạnh, lại đối mặt với cạnh tranh từ sản phẩm nội địa và áp lực kiểm soát chất lượng. Ngoài ra, chi phí sản xuất tăng cao, từ nguyên liệu, thức ăn, đến logistics, cùng với thiếu hụt container và giá cước vận chuyển tăng, đang làm giảm biên lợi nhuận của doanh nghiệp.

Trước những thách thức này các doanh nghiệp đã linh hoạt chuyển hướng sang các thị trường tiềm năng như Nhật Bản, Hàn Quốc, và ASEAN, Trung Đông, tận dụng lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do. Việc đẩy mạnh chế biến sâu và phát triển sản phẩm giá trị gia tăng không chỉ giúp tăng kim ngạch mà còn giảm phụ thuộc vào các thị trường truyền thống biến động.

Để duy trì đà tăng trưởng, ngành cần tập trung vào một số giải pháp chiến lược: Đầu tư vào truy xuất nguồn gốc; Đẩy mạnh chế biến sâu; Mở rộng thị trường mới; Ổn định nguồn cung và tăng cường hỗ trợ chính sách từ Chính phủ như giãn nợ, giảm lãi vay, và đơn giản hóa thủ tục hành chính để hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua khó khăn tài chính.