
Khi các công nghệ mới như Internet, trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (big Data) và Internet vạn vật (IoT) "gặp gỡ" với nông nghiệp truyền thống, chúng ta chứng kiến những cảnh tượng như: máy kéo tự lái chính xác cày cấy trên đồng ruộng, drone phun thuốc trên những cánh đồng rộng lớn, nông dân sử dụng điện thoại thông minh điều khiển hệ thống tưới từ xa, và người tiêu dùng quét mã QR để biết nguồn gốc của rau quả...
Công nghệ hỗ trợ nông nghiệp đã trở thành một xu hướng không thể đảo ngược. Tuy nhiên, trong "cơn sốt" này, chúng ta cần cảnh giác với một xu hướng - coi nông nghiệp như một sân khấu trình diễn công nghệ, để nông dân trở thành những nhân vật phụ im lặng và đồng ruộng trở thành nơi thử nghiệm cho các công ty công nghệ.
Công nghệ không chỉ là hình thức bề ngoài, mà còn là những công cụ nông nghiệp tiên tiến
Nhìn lại lịch sử, sự đổi mới công cụ nông nghiệp luôn là dấu hiệu đầu tiên của sự phát triển nông nghiệp. Từ rìu đá và xẻng đá trong thời kỳ đồ đá, đến liềm đồng trong thời kỳ đồ đồng, và cày sắt trong thời kỳ đồ sắt, mỗi bước tiến trong công cụ nông nghiệp đều thúc đẩy sự thay đổi trong phương thức sản xuất.
Ngày nay, chúng ta đang trải qua một cuộc "cách mạng công cụ" mới. Thiết bị thông minh trở thành "cái xẻng mới" cho nông dân, dữ liệu trở thành "phân bón mới", và Internet trở thành "đất mới". Đây không chỉ là sự kết hợp công nghệ đơn giản, mà là một sự thay đổi căn bản trong phương thức sản xuất nông nghiệp.
Nhưng công nghệ thực sự hữu ích thường là "công nghệ vô hình." Nó không rực rỡ như màn trình diễn drone, mà thâm nhập vào từng khâu trong sản xuất nông nghiệp, giải quyết những vấn đề cụ thể.
Tại khu vực nông nghiệp Hắc Long Giang (Trung Quốc), công nghệ Internet vạn vật đã được áp dụng rộng rãi trong canh tác. Các cảm biến dưới đất theo dõi độ ẩm và nhiệt độ của đất theo thời gian thực, trạm khí tượng thu thập dữ liệu khí hậu, và hệ thống tưới thông minh cung cấp nước theo nhu cầu - tất cả đều diễn ra trong im lặng, nông dân không cần có mặt tại ruộng cũng có thể quyết định canh tác qua điện thoại.
Những công nghệ này không tìm kiếm sự chú ý hay hiệu ứng bắt mắt, nhưng thực sự nâng cao hiệu quả sử dụng nước, giảm tác động đến môi trường và tăng sản lượng cây trồng. Đây chính là điển hình của công nghệ phục vụ nông nghiệp - công nghệ lùi về phía sau, để nông nghiệp tỏa sáng.
Ba "mặt nạ" của công nghệ biểu diễn
Ngược lại với những người thực dụng trong công nghệ, những người biểu diễn công nghệ liên tục tổ chức các "buổi trình diễn đổi mới" trong lĩnh vực nông nghiệp. Họ thường mang ba chiếc mặt nạ:
- Đổi mới kiểu "bonsai" - Tạo ra những "trung tâm tương lai nông nghiệp" siêu thông minh trong các khu vực trình diễn, với công nghệ như trồng cây không đất, nhà máy cây trồng, và robot thu hoạch. Những dự án này thường có chi phí đầu tư lớn và hiệu ứng thị giác ấn tượng, nhưng do chi phí cao và vận hành phức tạp, chúng khó có thể được áp dụng rộng rãi, cuối cùng chỉ trở thành những "cảnh quan công nghệ" để ngắm nhìn.
- Nghiên cứu “giết rồng” - Các tổ chức nghiên cứu và doanh nghiệp phát triển nhiều hệ thống nông nghiệp thông minh "hoành tráng", với nhiều tính năng và giao diện phức tạp, nhưng lại bỏ qua nhu cầu thực tế và khả năng sử dụng của nông dân. Giống như nghệ thuật "giết rồng" trong thời xưa, dù kỹ thuật có cao siêu nhưng không có rồng để giết, cuối cùng chỉ có thể bị bỏ xó.
- Hệ thống dữ liệu "ống khói" - Các bộ phận và doanh nghiệp xây dựng nền tảng nông nghiệp thông minh mà không có sự liên kết, tạo ra những "ống khói dữ liệu" riêng lẻ. Nông dân phải sử dụng nhiều ứng dụng để thực hiện các thao tác nông nghiệp khác nhau, không những không nâng cao hiệu quả mà còn tăng thêm gánh nặng.
Những đổi mới kiểu biểu diễn này có đặc điểm chung: chú trọng vào việc trình diễn hơn là ứng dụng, chú trọng vào công nghệ hơn là nhu cầu, và chú trọng vào xây dựng hơn là vận hành. Họ không quan tâm đến việc tăng sản lượng nông nghiệp hay thu nhập của nông dân, mà chỉ chú ý đến lợi ích chính sách, sự chú ý của truyền thông và câu chuyện đầu tư.

Nông nghiệp không phải là nơi thử nghiệm công nghệ, mà là chủ thể tạo ra giá trị
Đằng sau sự biểu diễn công nghệ là một cách nghĩ sai lầm - coi nông nghiệp là phụ thuộc vào công nghệ, cho rằng nông nghiệp cổ điển cần được "cứu rỗi" bằng công nghệ tiên tiến.
Thực tế, nông nghiệp là nền tảng cho sự sống của con người, là cơ sở cho mọi hoạt động sản xuất và đời sống xã hội. Công nghệ trong nông nghiệp nên là công cụ phục vụ, không phải là yếu tố chi phối, là phương tiện chứ không phải là mục tiêu.
Bất kỳ sự can thiệp công nghệ nào không tôn trọng quy luật nông nghiệp cuối cùng cũng sẽ thất bại. Chúng ta đã thấy những nhà kính thông minh trị giá hàng triệu đồng bị hủy hoại chỉ vì một lỗi trong chương trình; cũng đã thấy yêu cầu nông dân nhập hàng chục ghi chép hàng ngày để đảm bảo dữ liệu đầy đủ, nhưng cuối cùng bị loại bỏ vì quá phức tạp.
Nông nghiệp có quy luật thời gian và đặc tính không gian riêng. Sự phát triển của cây trồng tuân theo nhịp điệu tự nhiên, không thể vội vàng; đất canh tác lại rộng lớn và phân tán, điều này khiến việc chuẩn hóa trở nên rất khó khăn. Những đặc điểm này đòi hỏi sự can thiệp công nghệ phải khiêm tốn, bắt đầu từ nhu cầu thực tế của nông nghiệp, thay vì ép nông nghiệp phải thích nghi với khuôn khổ công nghệ.
Hướng tới sự hòa nhập: Con đường công nghệ phục vụ nông nghiệp
Làm thế nào để công nghệ thực sự phục vụ nông nghiệp, thay vì để nông nghiệp trở thành bối cảnh cho việc trình diễn công nghệ? Chúng ta cần đạt được sự hòa nhập sâu sắc ở bốn khía cạnh:
- Hòa nhập nhu cầu - Nghiên cứu và phát triển công nghệ nên bắt đầu từ nhu cầu thực tế của nông nghiệp, chứ không phải từ bản thân công nghệ. Tại Ninh Hạ, một người trồng nho đã chia sẻ: “Tôi không cần biết các thuật ngữ như nền tảng đám mây hay trí tuệ nhân tạo có nghĩa là gì, tôi chỉ muốn biết khi nào cần tưới nước và tưới bao nhiêu.” Chính những nhu cầu đơn giản như vậy mới là khởi điểm đúng cho đổi mới công nghệ.
- Hòa nhập kiến thức - Mô hình kiến thức nông nghiệp là cốt lõi và linh hồn của nông nghiệp số. Chỉ khi chuyển hóa kinh nghiệm trồng trọt tích lũy hàng chục năm của nông dân thành mô hình dữ liệu, và số hóa, thuật toán hóa mối quan hệ phức tạp giữa đất, khí hậu, cây trồng và quản lý, công nghệ mới có thể thực sự hiểu nông nghiệp và đưa ra các quyết định chính xác.
- Hòa nhập người - máy - Nông nghiệp thông minh không phải là “nông nghiệp không người”, mà là nông nghiệp “hợp tác giữa người và máy”. Trong tương lai gần, những nông dân dày dạn kinh nghiệm sẽ không biến mất, mà sẽ chuyển sang vai trò là những người giải thích dữ liệu nông nghiệp, huấn luyện thuật toán nông nghiệp và quản lý công cụ thông minh. Công nghệ nên nâng cao chứ không thay thế trí tuệ của nông dân.
- Hòa nhập kinh tế - Bất kỳ giải pháp công nghệ nào cũng phải vượt qua bài kiểm tra về tính kinh tế. Một hệ thống tưới thông minh có thể hoàn vốn cho nông dân trong ba năm bằng cách tiết kiệm nước và phân bón không? Một nền tảng Internet vạn vật trong nông nghiệp có thể giảm rõ rệt chi phí lao động không? Chỉ khi khả thi về mặt kinh tế, công nghệ mới có thể phát triển bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp.
Thực hành nông nghiệp thông minh từ góc nhìn toàn cầu
Nhìn ra thế giới, các quốc gia áp dụng công nghệ nông nghiệp một cách thực dụng và hiệu quả đều hướng tới việc giải quyết các vấn đề nông nghiệp thực tiễn.
Tại Hoa Kỳ, các trang trại lớn sử dụng rộng rãi công nghệ nông nghiệp chính xác, đạt được khả năng quản lý tinh vi và cải thiện hiệu quả trong sản xuất quy mô lớn thông qua các công nghệ như bón phân đa dạng và định hướng tự động.
Ở Israel, công nghệ tưới nhỏ giọt không theo đuổi vẻ ngoài hào nhoáng mà tập trung vào việc giải quyết tình trạng thiếu nước, vấn đề cốt lõi hạn chế sự phát triển nông nghiệp và tối đa hóa hiệu quả của từng giọt nước.
Tại Nhật Bản, sự phát triển của công nghệ robot nông nghiệp đang giải quyết thách thức già hóa dân số nông thôn và thiếu hụt lao động, nhằm hoàn thành những công việc nặng nhọc mà người cao tuổi khó có thể đảm nhiệm.
Thực tiễn của các quốc gia này có một điểm chung - tiêu chí để đánh giá việc lựa chọn công nghệ là liệu công nghệ đó có thể giải quyết được những vấn đề thực sự mà ngành nông nghiệp của quốc gia đó đang phải đối mặt hay không, chứ không phải liệu công nghệ đó có đủ tiên tiến và hiện đại hay không.
Nhìn về tương lai, công nghệ hỗ trợ nông nghiệp mang đến vô vàn khả năng, nhưng vẫn phải tuân theo nguyên tắc cơ bản: công nghệ phải đứng sau, nông nghiệp phải ở phía trước.
Các đội ngũ công nghệ cần sâu sát vào thực tế, hiểu quy luật sinh trưởng của cây trồng và những khó khăn của nông dân. Thiết kế hệ thống nên tuân theo nguyên tắc "sản phẩm khả thi tối thiểu," bắt đầu giải quyết một vấn đề cốt lõi, rồi dần dần cải thiện.
Chính phủ cần tránh các chính sách trợ cấp "rải rác", thay vào đó xây dựng cơ chế khuyến khích dựa trên hiệu quả thực tế - chỉ những công nghệ được nông dân sử dụng liên tục và chứng minh hiệu quả thực sự mới nhận được hỗ trợ tiếp theo.
Các tổ chức nghiên cứu nên phá vỡ rào cản giữa các ngành, thúc đẩy nghiên cứu liên ngành giữa nông học, khoa học thông tin và kỹ thuật, đào tạo những nhân tài kết hợp giữa kiến thức nông nghiệp và công nghệ.

Hãy để công nghệ trở thành một công cụ nông nghiệp mới, chứ không phải là một đạo cụ mới
Khi nói về nông nghiệp thông minh, chúng ta không chỉ thấy công nghệ tiên tiến mà còn nhận ra những mong muốn giản dị đằng sau, đó là giúp cho việc canh tác dễ dàng hơn, năng suất ổn định hơn, sản phẩm an toàn hơn, thu nhập của nông dân cao hơn và cuộc sống ở nông thôn tốt đẹp hơn.
Công nghệ trong nông nghiệp nên là một công cụ hữu ích và tiện dụng, chứ không phải là một đạo cụ chỉ để trang trí.
Nông nghiệp thông minh không phải là sự thể hiện một chiều của công nghệ, mà là sự bổ sung lẫn nhau giữa công nghệ và nông nghiệp - công nghệ mang lại động lực mới cho nông nghiệp, trong khi nông nghiệp cung cấp nền tảng thử nghiệm và kịch bản ứng dụng cho công nghệ.
Khi sóng lúa mì vàng gặp dòng dữ liệu bạc, và khi hàng thiên niên kỷ kinh nghiệm canh tác kết hợp với những ý tưởng công nghệ tiên tiến, chúng ta không chỉ thấy tương lai của nông nghiệp mà còn hình dung một bức tranh hài hòa giữa con người và thiên nhiên, cũng như sự nuôi dưỡng lẫn nhau giữa công nghệ và nhân loại.
Chúng ta hãy cùng hướng tới và nỗ lực - sử dụng công nghệ để phục vụ nông nghiệp, để nông dân trở thành nhân vật chính, và để mỗi cánh đồng tỏa sáng với "trí tuệ" riêng của nó.