Lời tòa soạn: Từ lâu, người trồng trọt đã rất quen thuộc với than bùn vì đặc tính tơi xốp và giữ ẩm tuyệt vời, tuy nhiên, có một sự thật quan trọng mà chúng ta cần biết: việc khai thác than bùn thực chất đang làm tổn thương những “lá phổi xanh” của Trái đất. Những vùng đất than bùn này vốn là nơi lưu giữ một lượng carbon khổng lồ, là ngôi nhà của vô số sinh vật và có vai trò điều hòa nguồn nước tự nhiên. Chính vì những lý do này mà các quy định pháp lý và ý thức của người tiêu dùng trên toàn cầu đang dần "nói không" với than bùn để bảo vệ môi trường chung. Vậy chúng ta sẽ trồng cây bằng gì? Câu trả lời không nằm ở một vật liệu thay thế duy nhất, mà là nghệ thuật "pha chế" thông minh, nơi các chuyên gia kết hợp các nguyên liệu tái tạo như xơ dừa, vụn gỗ, phân hữu cơ theo công thức khoa học để tạo ra loại giá thể có đặc tính ưu việt không kém. Hướng đi này còn mở ra một tương lai thú vị cho ngành trồng trọt, đó là tận dụng chính phụ phẩm nông nghiệp tại địa phương, tạo ra các công thức chuyên biệt cho từng loại cây, thậm chí bổ sung vi sinh vật có lợi để bộ rễ thêm khỏe mạnh. Như vậy, việc chuyển đổi này không chỉ là một bước tiến vì môi trường, mà còn là cơ hội để chúng ta làm vườn một cách sáng tạo và bền vững hơn, giúp khu vườn vừa xanh tốt, vừa thực sự hài hòa với tự nhiên.

Tại sao "Không than bùn" đang trở thành xu hướng tất yếu?
Xu hướng loại bỏ than bùn khỏi giá thể trồng trọt đang trở thành một tất yếu trên toàn cầu, bắt nguồn từ sự nhận thức ngày càng sâu sắc về vai trò sinh thái không thể thay thế của các vùng đất than bùn và những chi phí môi trường khổng lồ do việc khai thác chúng gây ra. Về bản chất, các vùng đất than bùn là những hệ sinh thái vô cùng quan trọng. Dù chỉ chiếm 3% diện tích đất liền, chúng là một trong những bể chứa carbon hiệu quả nhất, lưu giữ tới 1/3 lượng carbon trong đất của thế giới, gấp đôi trữ lượng của các khu rừng. Nghiên cứu trên tạp chí Nature Climate Change ví von chúng như những "gã khổng lồ đang ngủ" của hệ thống khí hậu. Do đó, việc khai thác và làm khô than bùn không chỉ giải phóng lượng CO₂ tích tụ hàng thiên niên kỷ vào khí quyển, mà còn phá hủy hoàn toàn môi trường sống độc đáo của nhiều loài sinh vật đặc hữu, đồng thời triệt tiêu vĩnh viễn khả năng điều tiết thủy văn, vốn giúp ngăn ngừa lũ lụt và hạn hán.
Trước những tác động sinh thái nghiêm trọng này, các hành động về chính sách và pháp lý đã nổi lên như một động lực then chốt, buộc ngành nông nghiệp phải thay đổi. Liên minh châu Âu (EU) đang đi đầu trong việc thiết lập các quy định nghiêm ngặt, với ví dụ điển hình là kế hoạch của Vương quốc Anh cấm hoàn toàn việc bán lẻ giá thể chứa than bùn vào cuối năm 2024, cùng các lệnh cấm tương tự tại Ireland và Phần Lan. Hơn nữa, "Đạo luật Phục hồi Thiên nhiên" của EU cũng xem việc bảo vệ và phục hồi đất than bùn là một mục tiêu cốt lõi, thể hiện cam kết ở cấp độ khu vực. Xu hướng này đang nhanh chóng lan rộng ra phạm vi toàn cầu, khi ngày càng nhiều quốc gia xây dựng chính sách hạn chế khai thác và sử dụng than bùn như một phần trong nỗ lực thực hiện các cam kết quốc tế về giảm phát thải carbon, điển hình là Thỏa thuận Paris.
Song hành cùng các khung pháp lý là sự chuyển biến mạnh mẽ trong nhận thức của chính cộng đồng người sản xuất và tiêu dùng, tạo ra một động lực thị trường bền vững. Từ các vườn ươm thương mại, người trồng trọt chuyên nghiệp cho đến những người làm vườn tại gia, một ý thức hệ sinh thái mới đang hình thành. Họ ngày càng nhận thức rõ rằng sự phát triển của cây trồng trong khu vườn của mình không thể được đánh đổi bằng sự tồn vong của một hệ sinh thái quan trọng ở nơi khác. Các khái niệm như "làm vườn có trách nhiệm" và "canh tác thân thiện với môi trường" đã vượt qua khỏi khuôn khổ khẩu hiệu để trở thành tiêu chí lựa chọn sản phẩm, thúc đẩy nhu cầu về các giải pháp giá thể thay thế và khẳng định rằng tương lai của ngành trồng trọt phải gắn liền với sự bền vững.
Thách thức và giải pháp từ "Phụ thuộc vào than bùn" đến "Không than bùn"
Quá trình chuyển đổi từ giá thể chứa than bùn sang các giải pháp thay thế đặt ra một thách thức không nhỏ, bởi than bùn sở hữu một tổ hợp đặc tính lý hóa và kinh tế gần như hoàn hảo, bao gồm cấu trúc tơi xốp, ổn định, khả năng giữ nước và dinh dưỡng vượt trội, ít mầm bệnh, cùng với chi phí thu mua và xử lý hợp lý. Chính những ưu điểm này đã khiến ngành trồng trọt truyền thống phụ thuộc sâu sắc vào than bùn, và do đó, mục tiêu của việc chuyển đổi là tìm kiếm các giải pháp có khả năng tái tạo hoặc vượt qua những lợi thế này.

Để đáp ứng thách thức này, nhiều vật liệu tái tạo đã được nghiên cứu và ứng dụng, trong đó phổ biến nhất là xơ dừa, các sản phẩm từ sợi gỗ/vỏ cây, và phân hữu cơ xanh. Xơ dừa nổi lên như một lựa chọn hàng đầu nhờ có đặc tính vật lý tương tự than bùn. Tuy nhiên, nó cũng đi kèm với những thách thức riêng về dấu chân carbon trong vận chuyển, nguy cơ nhiễm mặn cần xử lý kỹ lưỡng và các câu hỏi về độ ổn định lâu dài.
Tuy nhiên, bước tiến thực sự trong việc tạo ra giá thể không than bùn không nằm ở việc tìm kiếm một vật liệu thay thế duy nhất hoàn hảo, mà nằm ở công nghệ bào chế. Các loại giá thể hiện đại được ví như những "ly cocktail" phức hợp, nơi nhiều nguyên liệu khác nhau được phối trộn theo tỷ lệ khoa học nhằm tối ưu hóa ưu điểm và triệt tiêu nhược điểm của từng thành phần, từ đó tạo ra một sản phẩm cuối cùng có hiệu suất tương đương hoặc thậm chí vượt trội hơn than bùn.
Thông qua công nghệ này, các nhà sản xuất có thể kiểm soát chính xác hàng loạt các chỉ số quan trọng của giá thể, từ mật độ khối, độ xốp, độ ổn định cấu trúc, đến giá trị pH, độ dẫn điện (EC), sự cân bằng giữa khả năng giữ nước và thoát khí, cũng như khả năng cung cấp dinh dưỡng một cách từ từ cho cây trồng.
Tác động đến nông nghiệp toàn cầu và triển vọng tương lai
Cuộc chuyển đổi sang giá thể không than bùn đặt ra những yêu cầu thích ứng khác nhau đối với các đối tượng sử dụng, từ quy mô thương mại đến canh tác tại gia. Đối với các nhà vườn và trang trại chuyên nghiệp, thách thức ban đầu nằm ở việc đòi hỏi một quá trình học hỏi và điều chỉnh kỹ thuật canh tác, bởi các đặc tính như chu trình khô-ẩm, động lực học của độ pH và chế độ dinh dưỡng của giá thể mới có thể khác biệt đáng kể so với than bùn.
Tuy nhiên, bù lại, cơ hội dài hạn là rất đáng kể: việc sử dụng các nguồn nguyên liệu tái tạo tại địa phương không chỉ giúp tăng cường tính tự chủ và khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng mà còn xây dựng lợi thế cạnh tranh thông qua việc định vị sản phẩm theo hướng thân thiện với môi trường. Đối với những người làm vườn không chuyên, sự thay đổi chủ yếu nằm ở thói quen chăm sóc, ví dụ như giá thể có thể cần tưới nước thường xuyên hơn. Do đó, việc lựa chọn các sản phẩm từ những thương hiệu uy tín, có công thức đã được kiểm chứng, trở nên đặc biệt quan trọng để đảm bảo thành công.
Nhìn về tương lai, sự phát triển của giá thể không than bùn được định hình bởi ba xu hướng chính, hứa hẹn sẽ tạo ra những sản phẩm ngày càng ưu việt. Thứ nhất là xu hướng địa phương hóa và kinh tế tuần hoàn, với mô hình lý tưởng là tận dụng tối đa nguồn phụ phẩm nông nghiệp và rác thải hữu cơ tại chỗ để sản xuất giá thể, qua đó giảm thiểu dấu chân carbon từ quá trình vận chuyển. Song song đó, công nghệ bào chế sẽ tiếp tục được cải tiến để phát triển các công thức chuyên biệt, được "đo ni đóng giày" cho nhu cầu của từng loại cây trồng cụ thể, từ rau giống, hoa lan cho đến cây mọng nước. Cuối cùng, một hướng đi đột phá khác là tăng cường sinh học cho giá thể, thông qua việc bổ sung các vi sinh vật có lợi như nấm rễ (mycorrhizae) và vi khuẩn có ích, nhằm tạo ra một hệ sinh thái vi mô khỏe mạnh quanh vùng rễ, giúp cây tăng cường sức đề kháng và tối ưu hóa khả năng hấp thụ dinh dưỡng.
Mặc dù quá trình “không than bùn” đặt ra những thách thức về công nghệ và thực tiễn canh tác, song nó đồng thời cũng là chất xúc tác cho sự đổi mới và phát triển bền vững. Việc chuyển đổi từ sự phụ thuộc vào khai thác các bể chứa carbon hữu hạn sang việc ứng dụng công nghệ tuần hoàn tài nguyên để kiến tạo nên một ngành trồng trọt bền vững không chỉ là một tiến bộ kỹ thuật, mà còn là một bước tiến quan trọng hướng tới mối quan hệ hài hòa hơn giữa con người và thiên nhiên.